Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 24.627.200 ₫ Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 50D (2 ý kiến)
capitanĐây là một đối thủ đáng gờm của Nikon D90.(3.680 ngày trước)
cuongjonstone123bộ nhớ trong thoải mái cho những ai có sở thích săn ảnh(3.814 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony A37 (4 ý kiến)
nhatphotoshopĐùng là sony ăn đứt con canon 50d rùi(4.235 ngày trước)
nguyen_tien_tuyenthiết kế máy chắc chắn, hựp thời trang. chất lượng hình ảnh tốt(4.432 ngày trước)
blinkSony A37 nhỏ gọn, nhiều tính năng mới phù hợp với người mới dùng máy ảnh chuyên nghiệp. Giá thành tốt(4.493 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái này thì chụp hình cũng thường thôi nhưng mình thích kiểu dáng của nó(4.512 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 50D Body đại diện cho Canon 50D | vs | Sony Alpha SLT-A37 Body đại diện cho Sony A37 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.6 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 15.1 Megapixel | vs | 16.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 100 - 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4752 x 3168 | vs | 4912x3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.0 - F91 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 sec - 1/8000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 1080p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording | vs | • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 146 x 108 x 74 mm | vs | 124 x 92 x 85 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 730g | vs | 506g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Sức chịu đựng nước: 100 m
Lịch hiển thị ngày | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 50D vs Sony A35 |
Canon 50D vs Pentax K-30 |
Canon 50D vs Sony NEX-F3 |
Canon 50D vs Leica M-Monochrom |
Canon 50D vs Canon 650D |
Canon 50D vs Nikon D400 |
Canon 50D vs Canon 20D |
Canon 60Da vs Canon 50D |
Canon 60D vs Canon 50D |
Canon 7D vs Canon 50D |
Canon 40D vs Canon 50D |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon 50D |
Canon 5D Mark II vs Canon 50D |
Canon 5D Mark I vs Canon 50D |
Nikon D300 vs Canon 50D |
Nikon D300s vs Canon 50D |
Canon 550D vs Canon 50D |
Nikon D90 vs Canon 50D |
Canon 600D vs Canon 50D |
Nikon D5100 vs Canon 50D |
Nikon D7000 vs Canon 50D |
Canon 500D vs Canon 50D |
Sony NEX-5N vs Canon 50D |
Sony NEX-5N/B vs Canon 50D |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon 50D |
Sony A57 vs Canon 50D |
Nikon D3200 vs Canon 50D |
Sony A37 vs Sony NEX-F3 |
Sony A37 vs Leica M-Monochrom |
Sony A37 vs Canon 650D |
Sony A37 vs Nikon D400 |
Sony A37 vs Canon 20D |
Sony A57 vs Sony A37 |
Sony A35 vs Sony A37 |
Nikon D5100 vs Sony A37 |
Canon 600D vs Sony A37 |
Nikon D3200 vs Sony A37 |
Sony A55 vs Sony A37 |
Sony NEX-5N vs Sony A37 |
Sony NEX-5N/B vs Sony A37 |
Panasonic DMC-G3 vs Sony A37 |
Sony NEX-5 vs Sony A37 |
Sony NEX-5K/S vs Sony A37 |
Sony NEX-5A/B vs Sony A37 |
Sony NEX-7 vs Sony A37 |
Pentax K-01 vs Sony A37 |
Sony A77 vs Sony A37 |
Canon 60Da vs Sony A37 |
Canon 60D vs Sony A37 |
Pentax K-30 vs Sony A37 |