Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Motorola DEFY+ (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia active (7 ý kiến)
hakute6sang trọng, máy đẹp và cấu hình cao(3.574 ngày trước)
hoccodon6có rất nhiều tính năng rất hay và hiện đại, chỉ có pin hơi yếu thôi(3.684 ngày trước)
hoacodonmàn hình rộng, tích hợp nhiều tính năng(3.968 ngày trước)
quocphong_tanaMàn hình đẹp, độ phân giải cao, đặc biệt máy chạy mượt hơn các dòng smatphone cùng loại(4.363 ngày trước)
ducnormalThiết kế độc, đẹp, lạ. Thoát khỏi kiểu dáng kum kum, cứng cáp, vuông vức của các loại smartphone(4.493 ngày trước)
ngthilinhXperia active nam tính và mạnh mẽ hơn rất nhiều so vs Motorola DEFY+ và kiểu dáng đẹp(4.516 ngày trước)
jobatioXperia active nam tính và mạnh mẽ hơn rất nhiều so vs Motorola DEFY+(4.592 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DEFY+ (DEFY Plus) Black đại diện cho Motorola DEFY+ | vs | Sony Ericsson Xperia active (Sony Ericsson ST17i/ Sony Ericsson ST17a) Orange Black đại diện cho Sony Xperia active | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | TI OMAP 3620 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 2GB | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Touch sensitive controls - MOTOBLUR UI with Live Widgets - Multi-touch input method - Water (Water), Dust proof - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins) - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, MySpace integration - Document viewer - Adobe flash support | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Bravia Mobile engine - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Water (Water), Dust proof - Touch sensitive controls - Scratch-resistant display - Timescape UI - Sony xLOUD enhancement - Dust and water resistant - Flashlight - Digital compass - SNS integratio - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo - Adobe flash 10.1 support - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 384giờ | vs | 350giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen • Cam | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 111g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107 x 59 x 13.4 mm | vs | 92 x 55 x 16.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Motorola DEFY+ vs Galaxy S Plus |
Galaxy Xcover vs Motorola DEFY+ |
Motorola DEFY vs Motorola DEFY+ |
Samsung Wave II vs Motorola DEFY+ |
Sony Xperia active vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia active vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia active vs Sony Xperia P |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia active vs Sony Xperia S |
Sony Xperia active vs Sony Xperia U |
Sony Xperia active vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia active vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia active vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia active vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia active vs Sony Xperia T |
Sony Xperia active vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia active vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia active vs Sony Xperia E |
Sony Xperia active vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia active vs Sony Xperia V |
Sony Xperia active vs Sony Xperia J |
Sony Xperia active vs Xperia ZL |
Sony Xperia active vs Xperia Z |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia active |
Nokia E7 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia active |
Desire S vs Sony Xperia active |
Optimus One vs Sony Xperia active |
Motorola DEFY vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia active |