Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus One (2 ý kiến)
dailydaumo1Vote cho em này cái ,trong rất đẹp(4.417 ngày trước)
ngthilinhtoi chon Xperia active vi don gian la kieu dang dep và nhiều tính năng hon Optimus One(4.514 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia active (4 ý kiến)
hoccodon6tính năng vượt trội, dao diện đẹp và cảm ứng nhậy(3.682 ngày trước)
d0977902001thiết kế lạ mắt quá các bác nhỉ(4.089 ngày trước)
boydep1996op1 không bằng xperia rồi, tuy kiểu dáng nhìn thô hơn op1 nhưng với bộ xử lý mạnh mẽ 1G có thể dập tắt lửa của op1(4.609 ngày trước)
taimutovntoi chon Xperia active vi don gian la kieu dang dep hon Optimus One(4.624 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus One P500 Black đại diện cho Optimus One | vs | Sony Ericsson Xperia active (Sony Ericsson ST17i/ Sony Ericsson ST17a) Orange Black đại diện cho Sony Xperia active | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 170MB | vs | 1GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Social networking integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Bravia Mobile engine - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Water (Water), Dust proof - Touch sensitive controls - Scratch-resistant display - Timescape UI - Sony xLOUD enhancement - Dust and water resistant - Flashlight - Digital compass - SNS integratio - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo - Adobe flash 10.1 support - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 700giờ | vs | 350giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen • Cam | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 111g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113.5 x 59 x 13.3 mm | vs | 92 x 55 x 16.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus One vs Sony Xperia X8 |
Optimus One vs Galaxy Fit |
Optimus One vs Optimus Q2 |
Optimus One vs HTC Aria |
Optimus One vs Nokia E5 |
Optimus One vs Optimus Black |
Optimus One vs Galaxy 551 |
Optimus One vs HTC Wildfire |
Optimus One vs Optimus Chic |
Optimus One vs LG Optimus |
Optimus One vs LG Phoenix |
Optimus One vs LG Optimus 7 |
Optimus One vs Galaxy Gio |
Optimus One vs Optimus 7Q |
Optimus One vs Optimus Pro |
Optimus One vs Optimus Net |
Optimus One vs Optimus Me P350 |
Optimus One vs Optimus Net Dual |
Optimus One vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus One vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus One vs LG Optimus LTE2 |
Optimus One vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus One vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus One vs LG Optimus L3 |
Optimus One vs LG Optimus L5 |
Optimus One vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus One vs LG Optimus G |
Optimus One vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus One vs Optimus F7 |
Optimus One vs Optimus F5 |
Optimus One vs Optimus G Pro |
Optimus One vs Optimus L7 II |
Optimus One vs Optimus L5 II |
Optimus One vs Optimus L3 II |
Galaxy Ace vs Optimus One |
iPhone 3G vs Optimus One |
LG Optimus 3D vs Optimus One |
LG Optimus 2x vs Optimus One |
Sony Xperia active vs Sony Xperia mini |
Sony Xperia active vs Sony Xperia pro |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Ion |
Sony Xperia active vs Sony Xperia P |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia active vs Sony Xperia S |
Sony Xperia active vs Sony Xperia U |
Sony Xperia active vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia active vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia active vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia active vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia active vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia active vs Sony Xperia T |
Sony Xperia active vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia active vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia active vs Sony Xperia E |
Sony Xperia active vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia active vs Sony Xperia V |
Sony Xperia active vs Sony Xperia J |
Sony Xperia active vs Xperia ZL |
Sony Xperia active vs Xperia Z |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia active |
Motorola DEFY+ vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia active |
Nokia E7 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia active |
Desire S vs Sony Xperia active |
Motorola DEFY vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia active |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia active |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia active |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia active |