Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Moto E (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Huawei Honor Bee (1 ý kiến)
lopforever1992Máy có bộ nhớ trong lớn hơn, lưu được nhiều dữ liệu hơn(3.486 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Moto E (XT1021) Black đại diện cho Moto E | vs | Huawei Honor Bee (Huawei Y5c) Black đại diện cho Huawei Honor Bee | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | HUAWEI | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex-A7 (1.2 GHz Quad-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 302 | vs | Mali-400MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • iMMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Drive (50 GB cloud storage) - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa | vs | - MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- DivX/XviD/MP4/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1730 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 220giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 142g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 124.8 x 64.8 x 12.3 mm | vs | 134.3 x 66.7 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Moto E vs Xperia T3 |
Moto E vs LG Volt |
Moto E vs One mini 2 |
Moto E vs Desire 616 |
Moto E vs Blackberry Passport |
Moto E vs Blackberry Classic |
Moto E vs Blackberry Z3 |
Moto E vs Blackberry 9720 |
Moto E vs Liquid Z5 |
Moto E vs Liquid Z4 |
Moto E vs Liquid E3 |
Moto E vs Liquid Z200 |
Moto E vs Liquid E600 |
Moto E vs Liquid E700 |
Moto E vs Liquid Jade |
Moto E vs Liquid X1 |
Moto E vs Zenfone 5 |
Moto E vs Zenfone 4 |
Moto E vs Galaxy Star 2 Plus |
Moto E vs Lumia 730 |
Moto E vs Moto X 2014 |
Moto E vs Motorola Nexus 6 |
Moto E vs Huawei Honor Holly |
Moto E vs Lenovo A516 |
Moto E vs Moto G Dual SIM (2014) |
Moto E vs OnePlus One |
Moto E vs Lava Iris Fuel 60 |
Moto E vs Lava Iris Win1 |
Moto E vs Canvas Win W121 |
Moto E vs Samsung Z1 |
Moto E vs Moto G 4G (2015) |
Moto E vs Moto E (2015) |
Moto E vs Gionee M2 |
Moto E vs Micromax Unite 2 |
Moto E vs Micromax Unite 3 |
Moto E vs Micromax Canvas 4 |
Moto E vs Micromax Bolt D320 |
Moto E vs Micromax Bolt S300 |
Moto E vs Micromax Bolt A068 |
Moto E vs Micromax Canvas Entice |
Moto E vs Moto G (3rd gen) |
Moto E vs Moto X Pure Edition |
Moto E vs Moto E Dual SIM (2nd gen) |
Moto E vs Vibe X3 |
Moto E vs Vibe P1 |
Moto E vs Oppo Neo 5 |
Moto E vs Moto X Force |
Samsung Z vs Moto E |
Galaxy Star Pro vs Moto E |
Galaxy Star S5280 vs Moto E |
Lumia 630 Dual Sim vs Moto E |
Lumia 630 vs Moto E |
Lumia 525 vs Moto E |
Lumia 1320 vs Moto E |
Moto G Dual sim vs Moto E |
Moto G vs Moto E |
Galaxy Grand 2 vs Moto E |
Galaxy S3 vs Moto E |
Huawei Honor Bee vs Huawei Honor 7 |
Huawei Honor Bee vs Huawei Honor 7 Plus |
Huawei Honor Bee vs Honor 7 |
Micromax Canvas Spark Q380 vs Huawei Honor Bee |
Xiaomi Mi 4i vs Huawei Honor Bee |
Honor 4C vs Huawei Honor Bee |
Lenovo S660 vs Huawei Honor Bee |
Huawei P8 Lite vs Huawei Honor Bee |
Huawei Ascend G7 vs Huawei Honor Bee |
Huawei Honor 6 Plus vs Huawei Honor Bee |
Huawei Ascend P6 vs Huawei Honor Bee |
Huawei Ascend GX1 vs Huawei Honor Bee |
Huawei Honor Holly vs Huawei Honor Bee |