Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Moto E (XT1021) Black đại diện cho Moto E | vs | Nokia Lumia 730 Dual Sim Black đại diện cho Lumia 730 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Microsoft Windows Phone 8.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 302 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 6.7Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • iMMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Drive (50 GB cloud storage) - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa | vs | - ClearBlack display
- 1/3.4'' sensor size, geo-tagging, face detection, panorama - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 2200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 17giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 142g | vs | 134g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 124.8 x 64.8 x 12.3 mm | vs | 134.7 x 68.5 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Moto E vs Xperia T3 |
Moto E vs LG Volt |
Moto E vs One mini 2 |
Moto E vs Desire 616 |
Moto E vs Blackberry Passport |
Moto E vs Blackberry Classic |
Moto E vs Blackberry Z3 |
Moto E vs Blackberry 9720 |
Moto E vs Liquid Z5 |
Moto E vs Liquid Z4 |
Moto E vs Liquid E3 |
Moto E vs Liquid Z200 |
Moto E vs Liquid E600 |
Moto E vs Liquid E700 |
Moto E vs Liquid Jade |
Moto E vs Liquid X1 |
Moto E vs Zenfone 5 |
Moto E vs Zenfone 4 |
Moto E vs Galaxy Star 2 Plus |
Moto E vs Moto X 2014 |
Moto E vs Motorola Nexus 6 |
Moto E vs Huawei Honor Holly |
Moto E vs Lenovo A516 |
Moto E vs Moto G Dual SIM (2014) |
Moto E vs OnePlus One |
Moto E vs Lava Iris Fuel 60 |
Moto E vs Lava Iris Win1 |
Moto E vs Canvas Win W121 |
Moto E vs Samsung Z1 |
Moto E vs Moto G 4G (2015) |
Moto E vs Moto E (2015) |
Moto E vs Gionee M2 |
Moto E vs Micromax Unite 2 |
Moto E vs Micromax Unite 3 |
Moto E vs Micromax Canvas 4 |
Moto E vs Micromax Bolt D320 |
Moto E vs Micromax Bolt S300 |
Moto E vs Micromax Bolt A068 |
Moto E vs Micromax Canvas Entice |
Moto E vs Huawei Honor Bee |
Moto E vs Moto G (3rd gen) |
Moto E vs Moto X Pure Edition |
Moto E vs Moto E Dual SIM (2nd gen) |
Moto E vs Vibe X3 |
Moto E vs Vibe P1 |
Moto E vs Oppo Neo 5 |
Moto E vs Moto X Force |
Samsung Z vs Moto E |
Galaxy Star Pro vs Moto E |
Galaxy Star S5280 vs Moto E |
Lumia 630 Dual Sim vs Moto E |
Lumia 630 vs Moto E |
Lumia 525 vs Moto E |
Lumia 1320 vs Moto E |
Moto G Dual sim vs Moto E |
Moto G vs Moto E |
Galaxy Grand 2 vs Moto E |
Galaxy S3 vs Moto E |
Lumia 730 vs Xperia E3 |
Lumia 730 vs Huawei Honor Holly |
Lumia 730 vs Galaxy Grand Prime |
Lumia 730 vs Lumia 535 |
Lumia 730 vs HTC Desire 820q Dual Sim |
Lumia 730 vs Blackview V3 |
Lumia 730 vs Blackview Crown |
Lumia 730 vs Blackview DM550 |
Lumia 730 vs Blackview JK900 |
Lumia 730 vs Gionee Elife S5.1 |
Lumia 730 vs Lenovo A6000 |
Lumia 730 vs ZTE Nubia Z9 mini |
Lumia 730 vs Gionee M2 |
Lumia 730 vs Huawei SnapTo |
Lumia 730 vs Oppo A31 |
Lumia 730 vs Micromax Unite 2 |
Lumia 730 vs Lumia 540 Dual SIM |
Lumia 730 vs Micromax Bolt D320 |
Moto G vs Lumia 730 |
iPhone 4 vs Lumia 730 |
iPhone 4S vs Lumia 730 |
Lumia 635 vs Lumia 730 |
Lumia 625 vs Lumia 730 |
Lumia 520 vs Lumia 730 |
Lumia 720 vs Lumia 730 |
Sony Xperia Arc vs Lumia 730 |