Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Moto E (3 ý kiến)
linhmeovgGiá hợp lý hơn, cấu hình đủ dùng, màn hình vừa tay(3.313 ngày trước)
minhhoang2015Chọn Moto E vì vừa túi tiền, kiểu dáng cũng đẹp nữa. Sinh viên mà :)(3.313 ngày trước)
LanHuong1989Moto E thiết kế đẹp , nhỏ gọn.(3.397 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vibe P1 (3 ý kiến)
trongtrinhmobmay co thiet ke dep, cau hinh cao (3.313 ngày trước)
tuanhoangdigitalđẹp, dễ nhìn, vuông vắn, dày, dễ cầm(3.313 ngày trước)
huongtra2015Mình chọn Vibe P1 vì mình đang dùng Vibe P1 thấy rất tốt, mình hài lòng(3.313 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Moto E (XT1021) Black đại diện cho Moto E | vs | Lenovo Vibe P1 Platinum đại diện cho Vibe P1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 302 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • iMMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Drive (50 GB cloud storage) - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa | vs | - Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Po 5000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 45giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 142g | vs | 189g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 124.8 x 64.8 x 12.3 mm | vs | 152.9 x 75.6 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Moto E vs Xperia T3 |
Moto E vs LG Volt |
Moto E vs One mini 2 |
Moto E vs Desire 616 |
Moto E vs Blackberry Passport |
Moto E vs Blackberry Classic |
Moto E vs Blackberry Z3 |
Moto E vs Blackberry 9720 |
Moto E vs Liquid Z5 |
Moto E vs Liquid Z4 |
Moto E vs Liquid E3 |
Moto E vs Liquid Z200 |
Moto E vs Liquid E600 |
Moto E vs Liquid E700 |
Moto E vs Liquid Jade |
Moto E vs Liquid X1 |
Moto E vs Zenfone 5 |
Moto E vs Zenfone 4 |
Moto E vs Galaxy Star 2 Plus |
Moto E vs Lumia 730 |
Moto E vs Moto X 2014 |
Moto E vs Motorola Nexus 6 |
Moto E vs Huawei Honor Holly |
Moto E vs Lenovo A516 |
Moto E vs Moto G Dual SIM (2014) |
Moto E vs OnePlus One |
Moto E vs Lava Iris Fuel 60 |
Moto E vs Lava Iris Win1 |
Moto E vs Canvas Win W121 |
Moto E vs Samsung Z1 |
Moto E vs Moto G 4G (2015) |
Moto E vs Moto E (2015) |
Moto E vs Gionee M2 |
Moto E vs Micromax Unite 2 |
Moto E vs Micromax Unite 3 |
Moto E vs Micromax Canvas 4 |
Moto E vs Micromax Bolt D320 |
Moto E vs Micromax Bolt S300 |
Moto E vs Micromax Bolt A068 |
Moto E vs Micromax Canvas Entice |
Moto E vs Huawei Honor Bee |
Moto E vs Moto G (3rd gen) |
Moto E vs Moto X Pure Edition |
Moto E vs Moto E Dual SIM (2nd gen) |
Moto E vs Vibe X3 |
Moto E vs Oppo Neo 5 |
Moto E vs Moto X Force |
Samsung Z vs Moto E |
Galaxy Star Pro vs Moto E |
Galaxy Star S5280 vs Moto E |
Lumia 630 Dual Sim vs Moto E |
Lumia 630 vs Moto E |
Lumia 525 vs Moto E |
Lumia 1320 vs Moto E |
Moto G Dual sim vs Moto E |
Moto G vs Moto E |
Galaxy Grand 2 vs Moto E |
Galaxy S3 vs Moto E |