Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Moto E hay Vibe P1, Moto E vs Vibe P1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Moto E hay Vibe P1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Moto E (XT1021) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E (XT1021) Lemon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E (XT1021) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Vibe P1 Graphite Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo Vibe P1 Platinum
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Moto E (3 ý kiến)
linhmeovgGiá hợp lý hơn, cấu hình đủ dùng, màn hình vừa tay(3.313 ngày trước)
minhhoang2015Chọn Moto E vì vừa túi tiền, kiểu dáng cũng đẹp nữa. Sinh viên mà :)(3.313 ngày trước)
LanHuong1989Moto E thiết kế đẹp , nhỏ gọn.(3.397 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vibe P1 (3 ý kiến)
trongtrinhmobmay co thiet ke dep, cau hinh cao (3.313 ngày trước)
tuanhoangdigitalđẹp, dễ nhìn, vuông vắn, dày, dễ cầm(3.313 ngày trước)
huongtra2015Mình chọn Vibe P1 vì mình đang dùng Vibe P1 thấy rất tốt, mình hài lòng(3.313 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Moto E (XT1021) Black
đại diện cho
Moto E
vsLenovo Vibe P1 Platinum
đại diện cho
Vibe P1
H
Hãng sản xuấtMotorolavsLenovoHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-CorevsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 302vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• iMMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Drive (50 GB cloud storage)
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
vs- Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Po 5000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs45giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng142gvs189gTrọng lượng
Kích thước124.8 x 64.8 x 12.3 mmvs152.9 x 75.6 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ