Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 630 Dual Sim (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumia 830 (1 ý kiến)
hoalacanh2Giá cả phải chăng phù hợp với mọi đối tượng, HS, sv hay dân văn phòng(3.479 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 630 Dual Sim (RM-978) Black đại diện cho Lumia 630 Dual Sim | vs | Nokia Lumia 830 Black đại diện cho Lumia 830 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 400 (1.2GHz) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Microsoft Windows Phone 8.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 10Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/WMV player - OneDrive (15 GB cloud storage) - Document viewer/editor - Video/photo editor | vs | - ClearBlack display
- Dolby Digital Plus sound enhancement - 1/3.4'' sensor size, PureView technology, geo-tagging, face detection, panorama - Wireless charging - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1830mAh | vs | Li-Ion 2200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 640giờ | vs | 525giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam • Đen • Cam • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 134g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129.5 x 66.7 x 9.2 mm | vs | 139.4 x 70.7 x 8.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 630 Dual Sim vs Nokia 225 |
Lumia 630 Dual Sim vs Nokia 225 Dual SIM |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy K zoom |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Beam2 |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Ace Style |
Lumia 630 Dual Sim vs ATIV SE |
Lumia 630 Dual Sim vs L80 Dual |
Lumia 630 Dual Sim vs Lucid 3 VS876 |
Lumia 630 Dual Sim vs L65 Dual D285 |
Lumia 630 Dual Sim vs Desire 210 |
Lumia 630 Dual Sim vs Desire 310 |
Lumia 630 Dual Sim vs Moto E |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z4 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E3 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z200 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E600 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E700 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Jade |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid X1 |
Lumia 630 Dual Sim vs Zenfone 4 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 735 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 530 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lenovo Sisley S90 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lava Iris Win1 |
Lumia 630 Dual Sim vs Canvas Win W121 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 532 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 435 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 532 Dual SIM |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 435 Dual SIM |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 640 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 640 XL |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 540 Dual SIM |
Lumia 630 Dual Sim vs Panasonic T40 |
Lumia 630 Dual Sim vs Microsoft Lumia 550 |
Lumia 630 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 635 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 930 vs Lumia 630 Dual Sim |
G Pro 2 vs Lumia 630 Dual Sim |
lg L70 vs Lumia 630 Dual Sim |
lg L90 vs Lumia 630 Dual Sim |
G2 mini vs Lumia 630 Dual Sim |
LG F70 vs Lumia 630 Dual Sim |
Xperia Z2 vs Lumia 630 Dual Sim |
nokia xl vs Lumia 630 Dual Sim |
nokia x+ vs Lumia 630 Dual Sim |
nokia x vs Lumia 630 Dual Sim |
Moto G Dual sim vs Lumia 630 Dual Sim |
OPPO Find 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 525 vs Lumia 630 Dual Sim |
Nexus 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
iPhone 5C vs Lumia 630 Dual Sim |
iPhone 5S vs Lumia 630 Dual Sim |
iPhone 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 830 vs Lumia 530 |
Lumia 830 vs Xperia C3 |
Lumia 830 vs Lenovo Sisley S90 |
Lumia 830 vs Sony Xperia M2 Aqua |
Lumia 830 vs Ascend G6 |
Lumia 830 vs Lenovo A6000 |
Lumia 830 vs BlackBerry Classic Non Camera |
Lumia 830 vs Lumia 540 Dual SIM |
Lumia 735 vs Lumia 830 |
Lumia 630 vs Lumia 830 |
Lumia 635 vs Lumia 830 |
Xperia M2 vs Lumia 830 |
Galaxy S5 vs Lumia 830 |
Xperia M2 dual vs Lumia 830 |
Blackberry Classic vs Lumia 830 |
Blackberry Passport vs Lumia 830 |
Blackberry Q10 vs Lumia 830 |