Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn LG F70 (1 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6kiểu dáng cho tới chất liệu đièu rất đẹp, màn hình rọng, cảm ứng nhạy chơi game rất đã(3.619 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 630 Dual Sim (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Thời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.350 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6lớn hơn nhưng kiểu dáng thô, vuông vắn, màn hình nhỏ(3.622 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6Kiểu dáng mạnh mẽ, cấu hình cao(3.714 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG F70 Black đại diện cho LG F70 | vs | Nokia Lumia 630 Dual Sim (RM-978) Black đại diện cho Lumia 630 Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 400 (1.2GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon 400 (1.2GHz) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 400 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/WMV player - OneDrive (15 GB cloud storage) - Document viewer/editor - Video/photo editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2460 mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 640giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Xanh lam • Đen • Cam • Vàng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 134g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.2 x 66.4 x 10 mm | vs | 129.5 x 66.7 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG F70 vs G2 mini | ![]() | ![]() |
LG F70 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
LG F70 vs lg L90 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs lg L70 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs L40 Dual | ![]() | ![]() |
LG F70 vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs Lumia 635 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 dual vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia x vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs LG F70 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Nokia 225 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Nokia 225 Dual SIM |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy K zoom |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Beam2 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs ATIV SE |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs L80 Dual |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lucid 3 VS876 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Desire 210 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Moto E |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 735 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 830 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 530 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lenovo Sisley S90 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lava Iris Win1 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Canvas Win W121 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 532 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 435 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 532 Dual SIM |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 435 Dual SIM |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 640 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 640 XL |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 540 Dual SIM |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Panasonic T40 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Microsoft Lumia 550 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | lg L70 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | lg L90 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | G2 mini vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | nokia xl vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | nokia x+ vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | nokia x vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Moto G Dual sim vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Lumia 525 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Nexus 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Lumia 630 Dual Sim |