Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn LG F70 (1 ý kiến)

hakute6kiểu dáng cho tới chất liệu đièu rất đẹp, màn hình rọng, cảm ứng nhạy chơi game rất đã(3.885 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 630 Dual Sim (3 ý kiến)

hoalacanh2Thời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.616 ngày trước)

MINHHUNG6lớn hơn nhưng kiểu dáng thô, vuông vắn, màn hình nhỏ(3.888 ngày trước)

hoccodon6Kiểu dáng mạnh mẽ, cấu hình cao(3.980 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG F70 Black đại diện cho LG F70 | vs | Nokia Lumia 630 Dual Sim (RM-978) Black đại diện cho Lumia 630 Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 400 (1.2GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon 400 (1.2GHz) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 400 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/WMV player - OneDrive (15 GB cloud storage) - Document viewer/editor - Video/photo editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2460 mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 640giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Xanh lam • Đen • Cam • Vàng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 134g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.2 x 66.4 x 10 mm | vs | 129.5 x 66.7 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG F70 vs G2 mini | ![]() | ![]() |
LG F70 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
LG F70 vs lg L90 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs lg L70 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs L40 Dual | ![]() | ![]() |
LG F70 vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs Lumia 635 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 dual vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia x vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs LG F70 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Nokia 225 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Nokia 225 Dual SIM |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy K zoom |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Beam2 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs ATIV SE |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs L80 Dual |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lucid 3 VS876 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Desire 210 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Moto E |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 735 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 830 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 530 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lenovo Sisley S90 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lava Iris Win1 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Canvas Win W121 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 532 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 435 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 532 Dual SIM |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 435 Dual SIM |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 640 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 640 XL |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 540 Dual SIM |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Panasonic T40 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Microsoft Lumia 550 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | lg L70 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | lg L90 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | G2 mini vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | nokia xl vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | nokia x+ vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | nokia x vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Moto G Dual sim vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Lumia 525 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Nexus 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Lumia 630 Dual Sim |