Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 630 Dual Sim (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumia 540 Dual SIM (2 ý kiến)
hoalacanh2Mình đã sở hữu 1 em này từ tháng 11 năm ngoái đến h vẫn ngon lắm(3.482 ngày trước)
hqkhanhbtMáy được trang bị ram 1G lớn gấp 2 lần(3.510 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 630 Dual Sim (RM-978) Black đại diện cho Lumia 630 Dual Sim | vs | Microsoft Lumia 540 Dual SIM Black đại diện cho Lumia 540 Dual SIM | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Microsoft | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 400 (1.2GHz) | vs | ARM Cortex-A7 (1.2 GHz Quad-Core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Microsoft Windows Phone 8.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/WMV player - OneDrive (15 GB cloud storage) - Document viewer/editor - Video/photo editor | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - OneDrive (15 GB cloud storage) - Document viewer - Video/photo editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1830mAh | vs | Li-Ion 2200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 640giờ | vs | 576 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam • Đen • Cam • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 134g | vs | 152g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129.5 x 66.7 x 9.2 mm | vs | 144 x 73.7 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 630 Dual Sim vs Nokia 225 |
Lumia 630 Dual Sim vs Nokia 225 Dual SIM |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy K zoom |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Beam2 |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Ace Style |
Lumia 630 Dual Sim vs ATIV SE |
Lumia 630 Dual Sim vs L80 Dual |
Lumia 630 Dual Sim vs Lucid 3 VS876 |
Lumia 630 Dual Sim vs L65 Dual D285 |
Lumia 630 Dual Sim vs Desire 210 |
Lumia 630 Dual Sim vs Desire 310 |
Lumia 630 Dual Sim vs Moto E |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z4 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E3 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z200 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E600 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E700 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Jade |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid X1 |
Lumia 630 Dual Sim vs Zenfone 4 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 735 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 830 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 530 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lenovo Sisley S90 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lava Iris Win1 |
Lumia 630 Dual Sim vs Canvas Win W121 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 532 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 435 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 532 Dual SIM |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 435 Dual SIM |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 640 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 640 XL |
Lumia 630 Dual Sim vs Panasonic T40 |
Lumia 630 Dual Sim vs Microsoft Lumia 550 |
Lumia 630 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 635 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 930 vs Lumia 630 Dual Sim |
G Pro 2 vs Lumia 630 Dual Sim |
lg L70 vs Lumia 630 Dual Sim |
lg L90 vs Lumia 630 Dual Sim |
G2 mini vs Lumia 630 Dual Sim |
LG F70 vs Lumia 630 Dual Sim |
Xperia Z2 vs Lumia 630 Dual Sim |
nokia xl vs Lumia 630 Dual Sim |
nokia x+ vs Lumia 630 Dual Sim |
nokia x vs Lumia 630 Dual Sim |
Moto G Dual sim vs Lumia 630 Dual Sim |
OPPO Find 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 525 vs Lumia 630 Dual Sim |
Nexus 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
iPhone 5C vs Lumia 630 Dual Sim |
iPhone 5S vs Lumia 630 Dual Sim |
iPhone 5 vs Lumia 630 Dual Sim |