Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn OPPO Find 5 (4 ý kiến)
hangtieudung123hình ảnh sống động giá rẻ hơn. hình dáng bắt mắt(3.659 ngày trước)
hakute6ko có đối thủ cạnh tranh ở phân khúc này(3.748 ngày trước)
luanlovely6hình ảnh sống động giá rẻ hơn. hình dáng bắt mắt(3.782 ngày trước)
hoccodon6vì thích thương hiệu này, màn hình có độ phân giải cao, cấu hình khủng(3.788 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 630 Dual Sim (1 ý kiến)
hoalacanh2Cấu hình mạnh, giao diện mới mẻ trẻ trung. thiết kế của hãng luôn có những bước đột phá vượt trội(3.479 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo Find 5 X909 16GB Black đại diện cho OPPO Find 5 | vs | Nokia Lumia 630 Dual Sim (RM-978) Black đại diện cho Lumia 630 Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | Qualcomm Snapdragon 400 (1.2GHz) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dolby Mobile sound enhancement
- Touch focus, geo-tagging, face detection, panorama, HDR - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/WMV player - OneDrive (15 GB cloud storage) - Document viewer/editor - Video/photo editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2150mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 640giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam • Đen • Cam • Vàng | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | 134g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141.8 x 68.8 x 8.9 mm | vs | 129.5 x 66.7 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
OPPO Find 5 vs OPPO Find 5 mini |
OPPO Find 5 vs Galaxy Core Advance |
OPPO Find 5 vs Galaxy J |
OPPO Find 5 vs Moto G Dual sim |
OPPO Find 5 vs nokia x |
OPPO Find 5 vs nokia x+ |
OPPO Find 5 vs nokia xl |
OPPO Find 5 vs Xperia Z2 |
OPPO Find 5 vs LG F70 |
OPPO Find 5 vs G2 mini |
OPPO Find 5 vs lg L90 |
OPPO Find 5 vs lg L70 |
OPPO Find 5 vs G Pro 2 |
OPPO Find 5 vs Lumia 930 |
OPPO Find 5 vs Lumia 635 |
OPPO Find 5 vs Lumia 630 |
OPPO Find 5 vs oppo n3 |
OPPO Find 5 vs Oppo R5 |
OPPO Find 5 vs Oppo R2017 |
OPPO Find 5 vs Oppo Mirror 3 |
OPPO Find Way vs OPPO Find 5 |
OPPO Find Clover vs OPPO Find 5 |
OPPO Find Piano vs OPPO Find 5 |
Oppo Find Muse vs OPPO Find 5 |
OPPO Find Mirror vs OPPO Find 5 |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 |
Asha 500 vs OPPO Find 5 |
Asha 501 vs OPPO Find 5 |
Lumia 928 vs OPPO Find 5 |
Lumia 925 vs OPPO Find 5 |
Lumia 520 vs OPPO Find 5 |
Lumia 720 vs OPPO Find 5 |
Lumia 505 vs OPPO Find 5 |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find 5 |
Nokia Lumia 510 vs OPPO Find 5 |
Nokia Lumia 822 vs OPPO Find 5 |
Nokia Lumia 810 vs OPPO Find 5 |
Nokia Lumia 920 vs OPPO Find 5 |
Nokia Lumia 820 vs OPPO Find 5 |
Sony Xperia SL vs OPPO Find 5 |
Sony Xperia sola vs OPPO Find 5 |
Sony Xperia S vs OPPO Find 5 |
Lumia 610 vs OPPO Find 5 |
Lumia 900 vs OPPO Find 5 |
iPhone 4S vs OPPO Find 5 |
iPhone 4 vs OPPO Find 5 |
Desire 501 vs OPPO Find 5 |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 |
Desire 700 vs OPPO Find 5 |
Lumia 630 Dual Sim vs Nokia 225 |
Lumia 630 Dual Sim vs Nokia 225 Dual SIM |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy K zoom |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Beam2 |
Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Ace Style |
Lumia 630 Dual Sim vs ATIV SE |
Lumia 630 Dual Sim vs L80 Dual |
Lumia 630 Dual Sim vs Lucid 3 VS876 |
Lumia 630 Dual Sim vs L65 Dual D285 |
Lumia 630 Dual Sim vs Desire 210 |
Lumia 630 Dual Sim vs Desire 310 |
Lumia 630 Dual Sim vs Moto E |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z4 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E3 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z200 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E600 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E700 |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Jade |
Lumia 630 Dual Sim vs Liquid X1 |
Lumia 630 Dual Sim vs Zenfone 4 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 735 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 830 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 530 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lenovo Sisley S90 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lava Iris Win1 |
Lumia 630 Dual Sim vs Canvas Win W121 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 532 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 435 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 532 Dual SIM |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 435 Dual SIM |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 640 |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 640 XL |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 540 Dual SIM |
Lumia 630 Dual Sim vs Panasonic T40 |
Lumia 630 Dual Sim vs Microsoft Lumia 550 |
Lumia 630 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 635 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 930 vs Lumia 630 Dual Sim |
G Pro 2 vs Lumia 630 Dual Sim |
lg L70 vs Lumia 630 Dual Sim |
lg L90 vs Lumia 630 Dual Sim |
G2 mini vs Lumia 630 Dual Sim |
LG F70 vs Lumia 630 Dual Sim |
Xperia Z2 vs Lumia 630 Dual Sim |
nokia xl vs Lumia 630 Dual Sim |
nokia x+ vs Lumia 630 Dual Sim |
nokia x vs Lumia 630 Dual Sim |
Moto G Dual sim vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 525 vs Lumia 630 Dual Sim |
Nexus 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
iPhone 5C vs Lumia 630 Dual Sim |
iPhone 5S vs Lumia 630 Dual Sim |
iPhone 5 vs Lumia 630 Dual Sim |