Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn nokia x+ (2 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6lướt web với tốc độ cao và rất sành điệu.(3.834 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6cấu hình và tốc độ sử lý không hơn gì nhau, nhưng về màn hình to và ứng dụng Android thì việc giải trí ok hơn(3.868 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 630 Dual Sim (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Màn hình lớn hơn. Có nhiều cấu hình máy tương ứng nhiều tốc độ để lựa chọn(3.566 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/05/qsi1399602627.png)
kinhdoanhphuchoaThiết kế hiện đại, trẻ trung, chạy ổn định, giá tốt(3.845 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/03/ycr1331089837.jpeg)
copcondungmanhGiá rẻ, Kiểu dáng đẹp, chức năng tốt(3.855 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6Cấu hình mạnh mẽ.màn hình độ phân giải cao,sắc nét,mượt mà(3.874 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) Black đại diện cho nokia x+ | vs | Nokia Lumia 630 Dual Sim (RM-978) Black đại diện cho Lumia 630 Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon 400 (1.2GHz) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 203 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - 1/5'' sensor size, panorama, face detection
- Stereo FM radio - SNS integration - Document viewer | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/WMV player - OneDrive (15 GB cloud storage) - Document viewer/editor - Video/photo editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 640giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam • Đen • Cam • Vàng | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 134g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 63 x 10.4 mm | vs | 129.5 x 66.7 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
nokia x+ vs nokia xl | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs Xperia M2 dual | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs Xperia Z2 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs G2 mini | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs lg L90 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs lg L70 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs L40 Dual | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs Lumia 635 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
nokia x vs nokia x+ | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs nokia x+ | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs nokia x+ | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs nokia x+ | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs nokia x+ | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs nokia x+ | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Nokia 225 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Nokia 225 Dual SIM |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy K zoom |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Beam2 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Galaxy Ace Style |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs ATIV SE |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs L80 Dual |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lucid 3 VS876 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs L65 Dual D285 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Desire 210 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Desire 310 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Moto E |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z4 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E3 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Z200 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E600 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid E700 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid Jade |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Liquid X1 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Zenfone 4 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 735 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 830 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 530 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lenovo Sisley S90 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lava Iris Win1 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Canvas Win W121 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 532 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 435 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 532 Dual SIM |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 435 Dual SIM |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 640 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 640 XL |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 540 Dual SIM |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Panasonic T40 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Microsoft Lumia 550 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Lumia 930 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | lg L70 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | lg L90 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | G2 mini vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | LG F70 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | nokia xl vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | nokia x vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Moto G Dual sim vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Lumia 525 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Nexus 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Lumia 630 Dual Sim |