Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 635 hay BLU Win HD LTE, Lumia 635 vs BLU Win HD LTE

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 635 hay BLU Win HD LTE đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 635 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia Lumia 635 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia Lumia 635 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Nokia Lumia 635 Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
BLU Win HD LTE Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD LTE Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD LTE White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD LTE Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia 635 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn BLU Win HD LTE (1 ý kiến)
ChanhyHi vọng có giá bán rẻ hơn, nhìn cũng đẹp(3.461 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 635 Black
đại diện cho
Lumia 635
vsBLU Win HD LTE Gray
đại diện cho
BLU Win HD LTE
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsBLUHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsMicrosoft Windows Phone 8.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1830mAhvsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs22 giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs146gTrọng lượng
Kích thướcvs145 x 72 x 8.2 mmKích thước
D

Đối thủ