Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 635 Black đại diện cho Lumia 635 | vs | Nokia Lumia 735 Black đại diện cho Lumia 735 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Microsoft Windows Phone 8.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 6.7Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Nano-SIM
- ClearBlack display - 1/3.4'' sensor size, geo-tagging, face detection, panorama - Wireless charging - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Document viewer | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1830mAh | vs | Li-Ion 2200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 17giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 134g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 134.7 x 68.5 x 8.9 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Lumia 635 vs Lumia 630 |
Lumia 635 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 635 vs Lumia 730 |
Lumia 635 vs Lumia 830 |
Lumia 635 vs Lumia 530 |
Lumia 635 vs Desire 820 |
Lumia 635 vs Lenovo Sisley S90 |
Lumia 635 vs Desire 820s |
Lumia 635 vs Lumia 535 |
Lumia 635 vs Xiaomi Redmi 2 |
Lumia 635 vs Zenfone 2 |
Lumia 635 vs BLU Studio 5.0 HD LTE |
Lumia 635 vs Blu Studio 5.5 K |
Lumia 635 vs VAIO Phone (VA-10J) |
Lumia 635 vs Lumia 640 XL |
Lumia 635 vs Lenovo A1900 |
Lumia 635 vs BLU Win HD LTE |
Lumia 635 vs BLU Win HD |
Lumia 635 vs BLU Win JR LTE |
Lumia 930 vs Lumia 635 |
G Pro 2 vs Lumia 635 |
lg L70 vs Lumia 635 |
lg L90 vs Lumia 635 |
G2 mini vs Lumia 635 |
LG F70 vs Lumia 635 |
Xperia Z2 vs Lumia 635 |
nokia xl vs Lumia 635 |
nokia x+ vs Lumia 635 |
nokia x vs Lumia 635 |
Moto G Dual sim vs Lumia 635 |
OPPO Find 5 vs Lumia 635 |
Lumia 625 vs Lumia 635 |
Lumia 520 vs Lumia 635 |
Lumia 720 vs Lumia 635 |
iPhone 5 vs Lumia 635 |