Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 930 (3 ý kiến)

sanphamtotchobancái này cửa hàng nokia không bị lỗi vừa bền vừa đẹp(3.799 ngày trước)

SonBostoneLumia 930 đời cao hơn Lumia 635 nên dùng thích hơn, và thông minh hơn...(3.850 ngày trước)

hoccodon6Giá cả hợp lý, kiểu dáng đẹp, Lumia 930 có danh tiếng hơn(3.926 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 635 (3 ý kiến)

tebetiKết nối mạng không dây cực nhanh(3.455 ngày trước)

hakute6kho ứng dụng thì rất đa dạng, từ game cho tới tiện ích.(3.886 ngày trước)

MINHHUNG6mình thíck giá rẻ chút. dễ mua hơn(3.890 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 930 White đại diện cho Lumia 930 | vs | Nokia Lumia 635 Black đại diện cho Lumia 635 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8.1 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Corning Gorilla Glass 3
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2420mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 432giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 167g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137 x 71 x 9.8 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Lumia 930 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs Lumia 630 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs Galaxy S5 Sport | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs lg g3 | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs Blackberry Z30 | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs Lenovo K80 | ![]() | ![]() |
G Pro 2 vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
lg L70 vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
lg L90 vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
G2 mini vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
nokia x vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs Lumia 630 |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs Lumia 730 |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs Lumia 735 |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs Lumia 830 |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs Lumia 530 |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs Desire 820 |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs Lenovo Sisley S90 |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs Desire 820s |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs Lumia 535 |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs Xiaomi Redmi 2 |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs Zenfone 2 |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs BLU Studio 5.0 HD LTE |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs Blu Studio 5.5 K |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs VAIO Phone (VA-10J) |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs Lumia 640 XL |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs Lenovo A1900 |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs BLU Win HD LTE |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs BLU Win HD |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs BLU Win JR LTE |
![]() | ![]() | G Pro 2 vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | lg L70 vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | lg L90 vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | G2 mini vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | LG F70 vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | nokia xl vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | nokia x+ vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | nokia x vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | Moto G Dual sim vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | Lumia 625 vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Lumia 635 |