Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 625 (3 ý kiến)
khanh230364Lumia 625 có màn hình rộng và sắc nét hơn(3.256 ngày trước)
maoxinvn68Màu sắc thời trang, hệ điều hành mới cho những trải nghiệm mới.(3.447 ngày trước)
hoanghoakmalumia 625 có màn hình to hơn nên xem video sẽ sinh động và thú vị hơn,ngoài ra có camera trước nên việc chụp ảnh và chat video sẽ thuận tiện hơn(3.497 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 635 (1 ý kiến)
dailydaumo1màn hình máy lớn xem phim, chơi game rất thích(3.552 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 625 Orange đại diện cho Lumia 625 | vs | Nokia Lumia 635 Black đại diện cho Lumia 635 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dolby headphone sound enhancement
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 550giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Cam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 159g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133.3 x 72.3 x 9.2 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Lumia 625 vs Lumia 1020 |
Lumia 625 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 625 vs DROID Ultra |
Lumia 625 vs DROID Maxx |
Lumia 625 vs DROID Mini |
Lumia 625 vs Xperia Z Ultra |
Lumia 625 vs Butterfly S |
Lumia 625 vs iPhone 5C |
Lumia 625 vs iPhone 5S |
Lumia 625 vs Lumia 1520 |
Lumia 625 vs Lumia 1320 |
Lumia 625 vs Zenfone 6 |
Lumia 625 vs Lumia 730 |
Lumia 625 vs Lumia 535 |
Lumia 625 vs LG Magna |
Lumia 625 vs LG Spirit |
Lumia 625 vs LG Leon |
Lumia 625 vs LG Lancet |
Sky A880 vs Lumia 625 |
Galaxy S4 Active vs Lumia 625 |
Lumia 928 vs Lumia 625 |
Lumia 925 vs Lumia 625 |
Lumia 520 vs Lumia 625 |
Lumia 720 vs Lumia 625 |
Lumia 505 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 625 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 625 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 625 |
Lumia 610 vs Lumia 625 |
Lumia 900 vs Lumia 625 |
Lumia 710 vs Lumia 625 |
Lumia 800 vs Lumia 625 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 625 |
Galaxy S4 LTE vs Lumia 625 |
Galaxy S4 vs Lumia 625 |
Galaxy S3 vs Lumia 625 |
iPhone 5 vs Lumia 625 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 625 |
iPhone 4S vs Lumia 625 |
iPhone 4 vs Lumia 625 |
Lumia 635 vs Lumia 630 |
Lumia 635 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 635 vs Lumia 730 |
Lumia 635 vs Lumia 735 |
Lumia 635 vs Lumia 830 |
Lumia 635 vs Lumia 530 |
Lumia 635 vs Desire 820 |
Lumia 635 vs Lenovo Sisley S90 |
Lumia 635 vs Desire 820s |
Lumia 635 vs Lumia 535 |
Lumia 635 vs Xiaomi Redmi 2 |
Lumia 635 vs Zenfone 2 |
Lumia 635 vs BLU Studio 5.0 HD LTE |
Lumia 635 vs Blu Studio 5.5 K |
Lumia 635 vs VAIO Phone (VA-10J) |
Lumia 635 vs Lumia 640 XL |
Lumia 635 vs Lenovo A1900 |
Lumia 635 vs BLU Win HD LTE |
Lumia 635 vs BLU Win HD |
Lumia 635 vs BLU Win JR LTE |
Lumia 930 vs Lumia 635 |
G Pro 2 vs Lumia 635 |
lg L70 vs Lumia 635 |
lg L90 vs Lumia 635 |
G2 mini vs Lumia 635 |
LG F70 vs Lumia 635 |
Xperia Z2 vs Lumia 635 |
nokia xl vs Lumia 635 |
nokia x+ vs Lumia 635 |
nokia x vs Lumia 635 |
Moto G Dual sim vs Lumia 635 |
OPPO Find 5 vs Lumia 635 |
Lumia 520 vs Lumia 635 |
Lumia 720 vs Lumia 635 |
iPhone 5 vs Lumia 635 |