Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn nokia x (1 ý kiến)
hakute6có nhiều ưu thế về giá thành cạnh tranh hơn thích hợp cho từng đối tượng sử dụng(3.847 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia M2 dual (4 ý kiến)
hoalacanh2Thiết kế sang trọng, có nhiều màu sắc trẻ trung để lựa chọn(3.436 ngày trước)
MINHHUNG6thanh mảnh, dáng đẹp, cấu hình cũng ok(3.717 ngày trước)
tramlikehon han các hàng khác, hình ảnh đẹp, tính năng cao cấp(3.717 ngày trước)
hoccodon6sang trọng hơn, bền hơn, giao diện thân thiện(3.759 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X Dual Sim RM-980 (Nokia A110) Black đại diện cho nokia x | vs | Sony Xperia M2 dual D2302 Black đại diện cho Xperia M2 dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 203 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - MP4/H.264 player - Photo editor - Voice memo/dial | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - FM radio with RDS - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 596giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 63 x 10.4 mm | vs | 139.7 x 71.1 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
nokia x vs nokia x+ |
nokia x vs nokia xl |
nokia x vs Xperia M2 |
nokia x vs Xperia Z2 |
nokia x vs LG F70 |
nokia x vs G2 mini |
nokia x vs L90 Dual |
nokia x vs lg L90 |
nokia x vs lg L70 |
nokia x vs L40 Dual |
nokia x vs G Pro 2 |
nokia x vs Lumia 930 |
nokia x vs Lumia 635 |
nokia x vs Lumia 630 |
nokia x vs Lumia 630 Dual Sim |
Asha 230 vs nokia x |
nokia 220 vs nokia x |
Lumia Icon vs nokia x |
Moto G Dual sim vs nokia x |
OPPO Find 5 vs nokia x |
Xperia M2 dual vs Xperia Z2 |
Xperia M2 dual vs LG F70 |
Xperia M2 dual vs G2 mini |
Xperia M2 dual vs L90 Dual |
Xperia M2 dual vs lg L90 |
Xperia M2 dual vs lg L70 |
Xperia M2 dual vs L40 Dual |
Xperia M2 dual vs G Pro 2 |
Xperia M2 dual vs Nokia 225 |
Xperia M2 dual vs Nokia 225 Dual SIM |
Xperia M2 dual vs lg g3 |
Xperia M2 dual vs Desire 616 |
Xperia M2 dual vs Zenfone 5 |
Xperia M2 dual vs LG G3 S |
Xperia M2 dual vs Lumia 830 |
Xperia M2 dual vs Xperia C3 |
Xperia M2 dual vs Sony Xperia M2 Aqua |
Xperia M2 dual vs Ascend G6 |
Xperia M2 dual vs LG G3 isai |
Xperia M2 dual vs Desire 816 |
Xperia M2 dual vs Lenovo S850 |
Xperia M2 dual vs Nokia 130 |
Xperia M2 dual vs Nokia 107 |
Xperia M2 dual vs Nokia 108 |
Xperia M2 dual vs HTC One M8 |
Xperia M2 dual vs LG G3 S Dual |
Xperia M2 dual vs Samsung Galaxy Note 3 |
Xperia M2 dual vs Moto G 4G (2015) |
Xperia M2 dual vs Xolo 8X-1020 |
Xperia M2 dual vs Xolo Q1010i |
Xperia M2 dual vs Xolo Q3000 |
Xperia M2 dual vs Gionee Elife E7 Mini |
Xperia M2 dual vs HTC Desire 526G+ |
Xperia M2 dual vs HTC Desire 626G+ |
Xperia M2 dual vs Gionee M2 |
Xperia M2 dual vs LG Spirit |
Xperia M2 dual vs Panasonic P81 |
Xperia M2 vs Xperia M2 dual |
nokia xl vs Xperia M2 dual |
nokia x+ vs Xperia M2 dual |
Asha 230 vs Xperia M2 dual |
nokia 220 vs Xperia M2 dual |
Lumia Icon vs Xperia M2 dual |
Galaxy S5 vs Xperia M2 dual |
Nexus 5 vs Xperia M2 dual |
iPhone 5S vs Xperia M2 dual |