Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn nokia xl hay Xperia M2 dual, nokia xl vs Xperia M2 dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn nokia xl hay Xperia M2 dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia XL Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia XL Dual SIM Bright Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia XL Dual SIM Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia XL Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia XL Dual SIM Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia XL Dual SIM Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia M2 dual D2302 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M2 dual D2302 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 dual D2302 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn nokia xl (1 ý kiến)
hoccodon6Đơn giản là thích thôi.Nhiều tính năng nữa(3.627 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia M2 dual (3 ý kiến)
hoalacanh2hệ điều hành, ứng dụng phong phú, tích hợp được với máy tính cá nhân(3.322 ngày trước)
hoanglonghua1chất lượng sản phẩm này rất tốt đối với tôi(3.675 ngày trước)
hakute6chỉ đơn giản ko thích cái kia hơn cái này(3.715 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia XL Dual SIM Black
đại diện cho
nokia xl
vsSony Xperia M2 dual D2302 Black
đại diện cho
Xperia M2 dual
H
Hãng sản xuấtNokiavsSony XperiaHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 203vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- 1/4'' sensor size, panorama, face detection
- Stereo FM radio
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
vs- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- FM radio with RDS
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvs14.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ720giờvs596giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng190gvs148gTrọng lượng
Kích thước141.4 x 77.7 x 10.9 mmvs139.7 x 71.1 x 8.6 mmKích thước
D

Đối thủ