Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Nexus 5 16GB Black đại diện cho Nexus 5 | vs | Sony Xperia M2 dual D2302 Black đại diện cho Xperia M2 dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.95inch | vs | 4.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection, photo sphere
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Organizer - Image/video editor - Document editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - FM radio with RDS - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2300mAh | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 596giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 137.9 x 69.2 x 8.6 mm | vs | 139.7 x 71.1 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nexus 5 vs LG GX |
Nexus 5 vs Galaxy Note III Neo |
Nexus 5 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Nexus 5 vs Moto G Dual sim |
Nexus 5 vs Xperia Z1s |
Nexus 5 vs Xperia Z1 Compact |
Nexus 5 vs Galaxy S5 |
Nexus 5 vs Xperia Z2 |
Nexus 5 vs G2 mini |
Nexus 5 vs Lumia 630 |
Nexus 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
Nexus 5 vs lg g3 |
Nexus 5 vs One mini 2 |
Nexus 5 vs Blackberry Z3 |
Nexus 5 vs Blackberry Z30 |
Nexus 5 vs Zenfone 5 |
Nexus 5 vs Zenfone 6 |
Nexus 5 vs G Vista |
Nexus 5 vs LG G3 S |
Nexus 5 vs iPhone 6 |
Nexus 5 vs iPhone 6 Plus |
Nexus 5 vs Xperia Z3 |
Nexus 5 vs LG L60 |
Nexus 5 vs Motorola Nexus 6 |
Nexus 5 vs Xiaomi Redmi Note |
Nexus 5 vs Lenovo S930 |
Nexus 5 vs Vibe Z |
Nexus 5 vs Lenovo A516 |
Nexus 5 vs Lenovo A850 |
Nexus 5 vs Lenovo S850 |
Nexus 5 vs HTC One M8 |
Nexus 5 vs Xperia Z3 Compact |
Nexus 5 vs LG F60 |
Nexus 5 vs Galaxy A3 |
Nexus 5 vs LG G3 Dual-LTE |
Nexus 5 vs Motorola Moto Maxx |
Nexus 5 vs Moto G Dual SIM (2014) |
Nexus 5 vs Zenfone 5 Lite |
Nexus 5 vs HP Slate6 VoiceTab |
Nexus 5 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Nexus 5 vs ZTE Grand S II |
Nexus 5 vs OnePlus Two |
Nexus 5 vs OnePlus One |
Nexus 5 vs Lenovo S860 |
Nexus 5 vs Moto G 4G (2015) |
Nexus 5 vs Lumia 640 |
Nexus 5 vs Lumia 640 XL |
Nexus 5 vs HTC One M8s |
Nexus 5 vs PadFone mini 4G |
Nexus 5 vs LG Aka |
Nexus 5 vs Alcatel One Touch Flash |
Nexus 5 vs Alcatel One Touch Flash Plus |
Nexus 5 vs LG Spirit |
Nexus 5 vs Panasonic P81 |
Nexus 5 vs Micromax Canvas Nitro 2 |
Nexus 5 vs Panasonic Eluga L 4G |
Nexus 5 vs Xperia Z3+ |
Nexus 5 vs Xperia Z3+ Dual |
Nexus 5 vs G Pro 3 |
Nexus 5 vs LG Bello II |
Nexus 5 vs LG Tribute 2 |
Nexus 5 vs LG G Flex 3 |
Nexus 5 vs Nexus 5 (2015) |
Moto G vs Nexus 5 |
One Max vs Nexus 5 |
Vu 3 vs Nexus 5 |
Optimus L2 II vs Nexus 5 |
Lumia 1320 vs Nexus 5 |
Lumia 1520 vs Nexus 5 |
Xperia Z1 vs Nexus 5 |
iPhone 5S vs Nexus 5 |
iPhone 5C vs Nexus 5 |
LG G2 vs Nexus 5 |
Motorola Moto X vs Nexus 5 |
Xperia Z Ultra vs Nexus 5 |
Galaxy S4 zoom vs Nexus 5 |
Galaxy S4 Active vs Nexus 5 |
Galaxy S4 mini vs Nexus 5 |
Galaxy S4 vs Nexus 5 |
Blackberry Q10 vs Nexus 5 |
Blackberry Z10 vs Nexus 5 |
Xperia Z vs Nexus 5 |
BlackBerry Q5 vs Nexus 5 |
Xperia ZR vs Nexus 5 |
HTC One vs Nexus 5 |
Xperia ZL vs Nexus 5 |
HTC One SV vs Nexus 5 |
HTC One SU vs Nexus 5 |
HTC One SC vs Nexus 5 |
HTC One ST vs Nexus 5 |
HTC One VX vs Nexus 5 |
HTC One X+ vs Nexus 5 |
Galaxy S3 vs Nexus 5 |
iPhone 5 vs Nexus 5 |
Samsung Galaxy S3 vs Nexus 5 |
HTC One XL vs Nexus 5 |
HTC One S vs Nexus 5 |
HTC One X vs Nexus 5 |
HTC One V vs Nexus 5 |
LG GX500 vs Nexus 5 |
LG GX300 vs Nexus 5 |
iPhone 4S vs Nexus 5 |
Galaxy Note III vs Nexus 5 |
Galaxy S4 LTE vs Nexus 5 |
MOTO XT882 vs Nexus 5 |
iPhone 4 vs Nexus 5 |
Lumia 525 vs Nexus 5 |
Galaxy Grand 2 vs Nexus 5 |
DROID Ultra vs Nexus 5 |
G Flex vs Nexus 5 |
Xperia M2 dual vs Xperia Z2 |
Xperia M2 dual vs LG F70 |
Xperia M2 dual vs G2 mini |
Xperia M2 dual vs L90 Dual |
Xperia M2 dual vs lg L90 |
Xperia M2 dual vs lg L70 |
Xperia M2 dual vs L40 Dual |
Xperia M2 dual vs G Pro 2 |
Xperia M2 dual vs Nokia 225 |
Xperia M2 dual vs Nokia 225 Dual SIM |
Xperia M2 dual vs lg g3 |
Xperia M2 dual vs Desire 616 |
Xperia M2 dual vs Zenfone 5 |
Xperia M2 dual vs LG G3 S |
Xperia M2 dual vs Lumia 830 |
Xperia M2 dual vs Xperia C3 |
Xperia M2 dual vs Sony Xperia M2 Aqua |
Xperia M2 dual vs Ascend G6 |
Xperia M2 dual vs LG G3 isai |
Xperia M2 dual vs Desire 816 |
Xperia M2 dual vs Lenovo S850 |
Xperia M2 dual vs Nokia 130 |
Xperia M2 dual vs Nokia 107 |
Xperia M2 dual vs Nokia 108 |
Xperia M2 dual vs HTC One M8 |
Xperia M2 dual vs LG G3 S Dual |
Xperia M2 dual vs Samsung Galaxy Note 3 |
Xperia M2 dual vs Moto G 4G (2015) |
Xperia M2 dual vs Xolo 8X-1020 |
Xperia M2 dual vs Xolo Q1010i |
Xperia M2 dual vs Xolo Q3000 |
Xperia M2 dual vs Gionee Elife E7 Mini |
Xperia M2 dual vs HTC Desire 526G+ |
Xperia M2 dual vs HTC Desire 626G+ |
Xperia M2 dual vs Gionee M2 |
Xperia M2 dual vs LG Spirit |
Xperia M2 dual vs Panasonic P81 |
Xperia M2 vs Xperia M2 dual |
nokia xl vs Xperia M2 dual |
nokia x+ vs Xperia M2 dual |
nokia x vs Xperia M2 dual |
Asha 230 vs Xperia M2 dual |
nokia 220 vs Xperia M2 dual |
Lumia Icon vs Xperia M2 dual |
Galaxy S5 vs Xperia M2 dual |
iPhone 5S vs Xperia M2 dual |