Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn nokia x (1 ý kiến)
hoccodon6luôn là lựa chọn tốt, bền, đẹp(3.708 ngày trước)
Ý kiến của người chọn nokia x+ (3 ý kiến)
hoalacanh2Giá cả mềm nhiều người có thể sắm dc 1 em này về dùng nghe gọi lướt web, chơi game(3.436 ngày trước)
MINHHUNG6nhiều ứng dụng hơn, dùng hay hơn,(3.717 ngày trước)
Loctytvtinh nang cao hon, manh me, hinh anh net phan giai cao(3.834 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X Dual Sim RM-980 (Nokia A110) Black đại diện cho nokia x | vs | Nokia X Plus Dual Sim RM-1053 (Nokia X+) Black đại diện cho nokia x+ | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 203 | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - MP4/H.264 player - Photo editor - Voice memo/dial | vs | - 1/5'' sensor size, panorama, face detection
- Stereo FM radio - SNS integration - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 63 x 10.4 mm | vs | 115.5 x 63 x 10.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
nokia x vs nokia xl |
nokia x vs Xperia M2 |
nokia x vs Xperia M2 dual |
nokia x vs Xperia Z2 |
nokia x vs LG F70 |
nokia x vs G2 mini |
nokia x vs L90 Dual |
nokia x vs lg L90 |
nokia x vs lg L70 |
nokia x vs L40 Dual |
nokia x vs G Pro 2 |
nokia x vs Lumia 930 |
nokia x vs Lumia 635 |
nokia x vs Lumia 630 |
nokia x vs Lumia 630 Dual Sim |
Asha 230 vs nokia x |
nokia 220 vs nokia x |
Lumia Icon vs nokia x |
Moto G Dual sim vs nokia x |
OPPO Find 5 vs nokia x |
nokia x+ vs nokia xl |
nokia x+ vs Xperia M2 |
nokia x+ vs Xperia M2 dual |
nokia x+ vs Xperia Z2 |
nokia x+ vs LG F70 |
nokia x+ vs G2 mini |
nokia x+ vs L90 Dual |
nokia x+ vs lg L90 |
nokia x+ vs lg L70 |
nokia x+ vs L40 Dual |
nokia x+ vs G Pro 2 |
nokia x+ vs Lumia 930 |
nokia x+ vs Lumia 635 |
nokia x+ vs Lumia 630 |
nokia x+ vs Lumia 630 Dual Sim |
Asha 230 vs nokia x+ |
nokia 220 vs nokia x+ |
Lumia Icon vs nokia x+ |
Moto G Dual sim vs nokia x+ |
OPPO Find 5 vs nokia x+ |