Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia M2 dual hay L90 Dual, Xperia M2 dual vs L90 Dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia M2 dual hay L90 Dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia M2 dual
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
L90 Dual
( 0 người chọn )
5
0
Xperia M2 dual
L90 Dual

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia M2 dual D2302 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M2 dual D2302 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 dual D2302 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
LG L90 Dual SIM D410 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG L90 Dual SIM D410 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia M2 dual (5 ý kiến)
shopngoctram69xperia m2 dual 4 người chọn l90 ko ai chọn(3.542 ngày trước)
luanlovely6giá cả phải chăng, pin bền hơn(3.681 ngày trước)
Tranhongvan25081980màn hình nhạy, chụp hình không sợ bị run, tiếng chuông nghe hấp dẫn, nhìn thấy sang và tự tin khi nghe mọi người kêu mình dùng(3.780 ngày trước)
hakute6Mỏng nhẹ hơn, thiết kế đẹp, cấu hình mạnh, màn hình có thể hiển thị hình ảnh 3D(3.827 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh, máy khởi động nhanh(3.848 ngày trước)
Ý kiến của người chọn L90 Dual (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia M2 dual D2302 Black
đại diện cho
Xperia M2 dual
vsLG L90 Dual SIM D410 Black
đại diện cho
L90 Dual
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsLGHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsQualcomm MSM8226 Snapdragon 400Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- FM radio with RDS
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS applications
- XviD/MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ596giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng148gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước139.7 x 71.1 x 8.6 mmvs131.6 x 66 x 9.7 mmKích thước
D

Đối thủ