Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia M2 (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tholuoian1Đa chức năng,camera rõ nét,thiết kế nhỏ gọn(3.366 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
anht403Camera 8 MP sử dụng cảm biến Exmor RS, nhiều chế độ chụp ảnh chuyên nghiệp mang đến tấm ảnh rõ nét đến từng chi tiết, màu sắc sống động.(3.586 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6dùng khá thích, nhất là chơi game.(3.842 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6máy chảy ổn định,màu sắc đẹp .(3.931 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia M2 dual (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hieu310587Xperia M2 dual tích hợp 2 sim, thuận tiện khi sử dụng(3.411 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoanglonghua1chất lượng sản phẩm này rất tốt đối với tôi(3.891 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia M2 D2303 Black đại diện cho Xperia M2 | vs | Sony Xperia M2 dual D2302 Black đại diện cho Xperia M2 dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 4.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - FM radio with RDS - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 620giờ | vs | 596giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.6 x 71.1 x 8.6 mm | vs | 139.7 x 71.1 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia M2 vs Xperia Z2 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs G2 mini | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs lg L90 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs lg L70 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs L40 Dual | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs Lumia 830 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs Xperia C3 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs Sony Xperia M2 Aqua | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs Ascend G6 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs LG F60 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs Oppo N1 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs Huawei Ascend P7 mini | ![]() | ![]() |
nokia xl vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
nokia x vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
Moto G vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Xperia Z2 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs LG F70 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs G2 mini |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs L90 Dual |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs lg L90 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs lg L70 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs L40 Dual |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Nokia 225 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Nokia 225 Dual SIM |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs lg g3 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Desire 616 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs LG G3 S |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Lumia 830 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Xperia C3 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Sony Xperia M2 Aqua |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs LG G3 isai |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Lenovo S850 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Nokia 130 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Nokia 107 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Nokia 108 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs HTC One M8 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs LG G3 S Dual |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Samsung Galaxy Note 3 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Moto G 4G (2015) |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Xolo 8X-1020 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Xolo Q1010i |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Xolo Q3000 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Gionee Elife E7 Mini |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs HTC Desire 526G+ |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs HTC Desire 626G+ |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Gionee M2 |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs LG Spirit |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs Panasonic P81 |
![]() | ![]() | nokia xl vs Xperia M2 dual |
![]() | ![]() | nokia x+ vs Xperia M2 dual |
![]() | ![]() | nokia x vs Xperia M2 dual |
![]() | ![]() | Asha 230 vs Xperia M2 dual |
![]() | ![]() | nokia 220 vs Xperia M2 dual |
![]() | ![]() | Lumia Icon vs Xperia M2 dual |
![]() | ![]() | Galaxy S5 vs Xperia M2 dual |
![]() | ![]() | Nexus 5 vs Xperia M2 dual |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Xperia M2 dual |