Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia M2 dual hay Nokia 130, Xperia M2 dual vs Nokia 130

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia M2 dual hay Nokia 130 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia M2 dual
( 0 người chọn )
vs
Nokia 130
( 0 người chọn )
Xperia M2 dual
Nokia 130

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia M2 dual D2302 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M2 dual D2302 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 dual D2302 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia 130 Black
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 130 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia 130 Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia 130 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 130 Red
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Nokia 130 White
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia M2 dual D2302 Black
đại diện cho
Xperia M2 dual
vsNokia 130 Black
đại diện cho
Nokia 130
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsNokiaHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsKhông cóChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsKhông cóHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs1.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs128 x 160pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs-Camera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- FM radio with RDS
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS applications
- MP3/WAV/AAC player
- MP4/H.263 player
- Photo viewer
- Organizer
- Voice memo
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsLi-Ion 1020mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ596giờvs850giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng148gvs69gTrọng lượng
Kích thước139.7 x 71.1 x 8.6 mmvs106 x 45.5 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ