Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia M2 dual (4 ý kiến)
maysuoidautotnhattMàn hình đẹp, mầu sắc sống động xem phim rất thích(3.214 ngày trước)
anht403màn hình to, chưa dùng bao giờ, nên dùng thử xem sao(3.500 ngày trước)
shopngoctram69xperia m2 dual 1 người chọn l40 dual 2 người(3.554 ngày trước)
hoccodon6nhỏ gọn, kiểu dáng sang trọng,đẹp hơn(3.768 ngày trước)
Ý kiến của người chọn L40 Dual (1 ý kiến)
hakute6đẹp hơn. Nếu đủ tiền mình sẽ mua con này(3.844 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia M2 dual D2302 Black đại diện cho Xperia M2 dual | vs | LG L40 Dual SIM D170 White đại diện cho L40 Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Qualcomm MSM8210 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - FM radio with RDS - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS applications
- MP4H.263 player - MP3/AAC player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 596giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 148g | vs | 113g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.7 x 71.1 x 8.6 mm | vs | 109.4 x 59 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia M2 dual vs Xperia Z2 |
Xperia M2 dual vs LG F70 |
Xperia M2 dual vs G2 mini |
Xperia M2 dual vs L90 Dual |
Xperia M2 dual vs lg L90 |
Xperia M2 dual vs lg L70 |
Xperia M2 dual vs G Pro 2 |
Xperia M2 dual vs Nokia 225 |
Xperia M2 dual vs Nokia 225 Dual SIM |
Xperia M2 dual vs lg g3 |
Xperia M2 dual vs Desire 616 |
Xperia M2 dual vs Zenfone 5 |
Xperia M2 dual vs LG G3 S |
Xperia M2 dual vs Lumia 830 |
Xperia M2 dual vs Xperia C3 |
Xperia M2 dual vs Sony Xperia M2 Aqua |
Xperia M2 dual vs Ascend G6 |
Xperia M2 dual vs LG G3 isai |
Xperia M2 dual vs Desire 816 |
Xperia M2 dual vs Lenovo S850 |
Xperia M2 dual vs Nokia 130 |
Xperia M2 dual vs Nokia 107 |
Xperia M2 dual vs Nokia 108 |
Xperia M2 dual vs HTC One M8 |
Xperia M2 dual vs LG G3 S Dual |
Xperia M2 dual vs Samsung Galaxy Note 3 |
Xperia M2 dual vs Moto G 4G (2015) |
Xperia M2 dual vs Xolo 8X-1020 |
Xperia M2 dual vs Xolo Q1010i |
Xperia M2 dual vs Xolo Q3000 |
Xperia M2 dual vs Gionee Elife E7 Mini |
Xperia M2 dual vs HTC Desire 526G+ |
Xperia M2 dual vs HTC Desire 626G+ |
Xperia M2 dual vs Gionee M2 |
Xperia M2 dual vs LG Spirit |
Xperia M2 dual vs Panasonic P81 |
Xperia M2 vs Xperia M2 dual |
nokia xl vs Xperia M2 dual |
nokia x+ vs Xperia M2 dual |
nokia x vs Xperia M2 dual |
Asha 230 vs Xperia M2 dual |
nokia 220 vs Xperia M2 dual |
Lumia Icon vs Xperia M2 dual |
Galaxy S5 vs Xperia M2 dual |
Nexus 5 vs Xperia M2 dual |
iPhone 5S vs Xperia M2 dual |