Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn OPPO Find 5 (2 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6chất lượng hình ảnh tốt, sống động(3.791 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikelà thương hiệu uy tín, chất lượng sản phẩm tốt(3.800 ngày trước)
Ý kiến của người chọn nokia x (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Nhắn tin cực nhạy, cảm ứng ngon. thiết kế độc đáo, độ phân giải cao(3.520 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hangtieudung123Kiểu dáng mới đẹp hơn, cấu hình cao hơn, màn hình có độ phân giải nét hơn(3.746 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6Kiểu dáng mới đẹp hơn, cấu hình cao hơn, màn hình có độ phân giải nét hơn.(3.800 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo Find 5 X909 16GB Black đại diện cho OPPO Find 5 | vs | Nokia X Dual Sim RM-980 (Nokia A110) Black đại diện cho nokia x | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dolby Mobile sound enhancement
- Touch focus, geo-tagging, face detection, panorama, HDR - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - MP4/H.264 player - Photo editor - Voice memo/dial | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2150mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141.8 x 68.8 x 8.9 mm | vs | 115.5 x 63 x 10.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
OPPO Find 5 vs OPPO Find 5 mini | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs Galaxy Core Advance | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs Moto G Dual sim | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs nokia x+ | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs nokia xl | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs Xperia Z2 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs G2 mini | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs lg L90 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs lg L70 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs Lumia 635 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs Lumia 630 Dual Sim | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs oppo n3 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs Oppo R5 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs Oppo R2017 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs Oppo Mirror 3 | ![]() | ![]() |
OPPO Find Way vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
OPPO Find Clover vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
OPPO Find Piano vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Oppo Find Muse vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
OPPO Find Mirror vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Lumia 928 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Lumia 925 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 810 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia SL vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia sola vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia S vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Desire 700 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | nokia x vs nokia x+ |
![]() | ![]() | nokia x vs nokia xl |
![]() | ![]() | nokia x vs Xperia M2 |
![]() | ![]() | nokia x vs Xperia M2 dual |
![]() | ![]() | nokia x vs Xperia Z2 |
![]() | ![]() | nokia x vs LG F70 |
![]() | ![]() | nokia x vs G2 mini |
![]() | ![]() | nokia x vs L90 Dual |
![]() | ![]() | nokia x vs lg L90 |
![]() | ![]() | nokia x vs lg L70 |
![]() | ![]() | nokia x vs L40 Dual |
![]() | ![]() | nokia x vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | nokia x vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | nokia x vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | nokia x vs Lumia 630 |
![]() | ![]() | nokia x vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | Asha 230 vs nokia x |
![]() | ![]() | nokia 220 vs nokia x |
![]() | ![]() | Lumia Icon vs nokia x |
![]() | ![]() | Moto G Dual sim vs nokia x |