Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn nokia x (2 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera rõ nét,thiết kế nhỏ gọn(3.315 ngày trước)
hoalacanh2Màn hình nhạy sáng, chụp hình sắc nét, sinh động(3.469 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia M2 (4 ý kiến)
hieu310587Xperia M2 cấu hình mạnh mẽ, máy bền(3.360 ngày trước)
MINHHUNG6nhiều tính năng hơn và cũng đẹp hơn.(3.750 ngày trước)
tramlikemàu sắc trang nhã, hình ảnh sắc nét, kiểu dáng đẹp(3.750 ngày trước)
hoccodon6cấu hình có độ phân giải cao, dễ sử dụng(3.792 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X Dual Sim RM-980 (Nokia A110) Black đại diện cho nokia x | vs | Sony Xperia M2 D2303 Black đại diện cho Xperia M2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 203 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - MP4/H.264 player - Photo editor - Voice memo/dial | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 620giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 63 x 10.4 mm | vs | 139.6 x 71.1 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
nokia x vs nokia x+ |
nokia x vs nokia xl |
nokia x vs Xperia M2 dual |
nokia x vs Xperia Z2 |
nokia x vs LG F70 |
nokia x vs G2 mini |
nokia x vs L90 Dual |
nokia x vs lg L90 |
nokia x vs lg L70 |
nokia x vs L40 Dual |
nokia x vs G Pro 2 |
nokia x vs Lumia 930 |
nokia x vs Lumia 635 |
nokia x vs Lumia 630 |
nokia x vs Lumia 630 Dual Sim |
Asha 230 vs nokia x |
nokia 220 vs nokia x |
Lumia Icon vs nokia x |
Moto G Dual sim vs nokia x |
OPPO Find 5 vs nokia x |
Xperia M2 vs Xperia M2 dual |
Xperia M2 vs Xperia Z2 |
Xperia M2 vs LG F70 |
Xperia M2 vs G2 mini |
Xperia M2 vs L90 Dual |
Xperia M2 vs lg L90 |
Xperia M2 vs lg L70 |
Xperia M2 vs L40 Dual |
Xperia M2 vs G Pro 2 |
Xperia M2 vs Desire 310 |
Xperia M2 vs Lumia 830 |
Xperia M2 vs Xperia C3 |
Xperia M2 vs Sony Xperia M2 Aqua |
Xperia M2 vs Ascend G6 |
Xperia M2 vs LG F60 |
Xperia M2 vs Oppo N1 |
Xperia M2 vs Huawei Ascend P7 mini |
nokia xl vs Xperia M2 |
nokia x+ vs Xperia M2 |
Asha 230 vs Xperia M2 |
nokia 220 vs Xperia M2 |
Lumia Icon vs Xperia M2 |
Galaxy S5 vs Xperia M2 |
Moto G vs Xperia M2 |
iPhone 5S vs Xperia M2 |