Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 230 hay nokia x, Asha 230 vs nokia x

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 230 hay nokia x đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 230 (RM-987) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 (RM-987) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 Dual Sim (RM-986) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 230 (RM-987) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia X Dual Sim RM-980 (Nokia A110) Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,8
Nokia X Dual Sim RM-980 (Nokia A110) Bright Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X Dual Sim RM-980 (Nokia A110) Bright Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia X Dual Sim RM-980 (Nokia A110) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia X Dual Sim RM-980 (Nokia A110) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia X Dual Sim RM-980 (Nokia A110) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 230 (1 ý kiến)
tuyetmai0705Máy cũng có phiên bản 2 SIM............(3.716 ngày trước)
Ý kiến của người chọn nokia x (14 ý kiến)
hoalacanh2Chụp ảnh tự sướng đẹp thôi rồi. Máy này ko chê vào đâu dc(3.305 ngày trước)
giadungtotthiết kế đẹp mắt cấu hình cao pin bền(3.425 ngày trước)
nijianhapkhauCấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định- nhỏ gọn – phù hợp với mọi người(3.462 ngày trước)
xedienhanoiMạnh mẽ, xử lý tốt một số ứng dụng đồ họa cao, công nghệ cảm ứng tốt(3.473 ngày trước)
anhangonlinehc396hợp thời trang . giá cả hợp lý . bền đẹp dể sử dụng(3.485 ngày trước)
hotronganhangthiết kế đẹp mắt cấu hình cao pin bền(3.493 ngày trước)
MINHHUNG6Đẹp. giá cả phải chăng, cảm ứng tốt(3.639 ngày trước)
luanlovely6máy nghe nhạc thích hơn và âm thanh nghe rõ hơn,chụp ảnh hình ảnh nét hơn(3.643 ngày trước)
phungsangautoKích thước màn hình lớn, độ phân giải màn hình tốt(3.643 ngày trước)
camvanhonggianokia x là 1 sản phẩm mới và nhiều tiện ích(3.669 ngày trước)
phamthilienbdshuơng hiệu Nokia, giá tốt, chấy lượng, kiểu dáng đẹp(3.672 ngày trước)
dothuydatso sánh hai em này hơi lệch lạc nhể, nhưng mà viền màn hình dày quá mình hơm thích(3.717 ngày trước)
hoccodon6thuơng hiệu Nokia, giá tốt, chấy lượng, kiểu dáng đẹp(3.774 ngày trước)
antontran90cảm ứng nhạy già thành lại mền.....(3.777 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 230 (RM-987) Green
đại diện cho
Asha 230
vsNokia X Dual Sim RM-980 (Nokia A110) Black
đại diện cho
nokia x
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM64MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- MP4/H.264 player
- Photo editor
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs10.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ750giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng89gvs129gTrọng lượng
Kích thước99.5 x 58.6 x 13.2 mmvs115.5 x 63 x 10.4 mmKích thước
D

Đối thủ