Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia Icon hay Xperia M2 dual, Lumia Icon vs Xperia M2 dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia Icon hay Xperia M2 dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 929 (Lumia Icon) Black Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia Lumia 929 (Lumia Icon) White Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 dual D2302 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M2 dual D2302 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 dual D2302 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia Icon (3 ý kiến)
hieu310587Lumia Icon màn hình sắc nét, chụp ảnh đẹp(3.196 ngày trước)
anht403cái này con trai dùng thì đẹp này, mua cho đứa em trai vậy(3.371 ngày trước)
hoccodon6mạnh, nhanh, đẹp, vừa tay cầm hơn(3.628 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia M2 dual (1 ý kiến)
hakute6mau ma sang trong mong gon nhe mang hinh trong dep(3.716 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 929 (Lumia Icon) Black Verizon
đại diện cho
Lumia Icon
vsSony Xperia M2 dual D2302 Black
đại diện cho
Xperia M2 dual
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsSony XperiaHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.2GHz Quad-core)vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- ClearBlack display
- Dolby Headphone sound enhancement
- 1/2.5'' sensor size, PureView technology, dual capture, geo-tagging, face detection, panorama
- SNS integration
- Active noise cancellation with a dedicated mic
- 7GB free SkyDrive storage
- Document viewer
vs- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- FM radio with RDS
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2420mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoại16giờvs14.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvs596giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng167gvs148gTrọng lượng
Kích thước137 x 71 x 9.8 mmvs139.7 x 71.1 x 8.6 mmKích thước
D

Đối thủ