Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn nokia x (1 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2013/04/rrc1366712706.jpg)
Endy0891bền hơn , nghe nhạc tốt , 4 loa , chụp ảnh nét hơn(3.699 ngày trước)
Ý kiến của người chọn L40 Dual (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
maysuoidautotnhattMáy có cấu hình khá, mức giá vừa phải mà vẫn đầy đủ các chức năng(3.085 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Cấu hình khủng. có thể mở rộng kiến thức trong một không gian nhỏ. Quá tuyệt(3.304 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6nhiều ứng dụng hay, nhiều chức năng hơn(3.585 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6màn hình rộng, dễ sài, lướt web nhanh(3.639 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X Dual Sim RM-980 (Nokia A110) Black đại diện cho nokia x | vs | LG L40 Dual SIM D170 White đại diện cho L40 Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm MSM8210 | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 203 | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - MP4/H.264 player - Photo editor - Voice memo/dial | vs | - SNS applications
- MP4H.263 player - MP3/AAC player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 113g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 63 x 10.4 mm | vs | 109.4 x 59 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
nokia x vs nokia x+ | ![]() | ![]() |
nokia x vs nokia xl | ![]() | ![]() |
nokia x vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
nokia x vs Xperia M2 dual | ![]() | ![]() |
nokia x vs Xperia Z2 | ![]() | ![]() |
nokia x vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia x vs G2 mini | ![]() | ![]() |
nokia x vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
nokia x vs lg L90 | ![]() | ![]() |
nokia x vs lg L70 | ![]() | ![]() |
nokia x vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
nokia x vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
nokia x vs Lumia 635 | ![]() | ![]() |
nokia x vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
nokia x vs Lumia 630 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs nokia x | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs nokia x | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs nokia x | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs nokia x | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs nokia x | ![]() | ![]() |