Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn nokia x (1 ý kiến)

Endy0891bền hơn , nghe nhạc tốt , 4 loa , chụp ảnh nét hơn(3.966 ngày trước)
Ý kiến của người chọn L40 Dual (4 ý kiến)

maysuoidautotnhattMáy có cấu hình khá, mức giá vừa phải mà vẫn đầy đủ các chức năng(3.352 ngày trước)

hoalacanh2Cấu hình khủng. có thể mở rộng kiến thức trong một không gian nhỏ. Quá tuyệt(3.572 ngày trước)

MINHHUNG6nhiều ứng dụng hay, nhiều chức năng hơn(3.853 ngày trước)

hoccodon6màn hình rộng, dễ sài, lướt web nhanh(3.907 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X Dual Sim RM-980 (Nokia A110) Black đại diện cho nokia x | vs | LG L40 Dual SIM D170 White đại diện cho L40 Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm MSM8210 | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 203 | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - MP4/H.264 player - Photo editor - Voice memo/dial | vs | - SNS applications
- MP4H.263 player - MP3/AAC player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 113g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 63 x 10.4 mm | vs | 109.4 x 59 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
nokia x vs nokia x+ | ![]() | ![]() |
nokia x vs nokia xl | ![]() | ![]() |
nokia x vs Xperia M2 | ![]() | ![]() |
nokia x vs Xperia M2 dual | ![]() | ![]() |
nokia x vs Xperia Z2 | ![]() | ![]() |
nokia x vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia x vs G2 mini | ![]() | ![]() |
nokia x vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
nokia x vs lg L90 | ![]() | ![]() |
nokia x vs lg L70 | ![]() | ![]() |
nokia x vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
nokia x vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
nokia x vs Lumia 635 | ![]() | ![]() |
nokia x vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
nokia x vs Lumia 630 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs nokia x | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs nokia x | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs nokia x | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs nokia x | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs nokia x | ![]() | ![]() |