Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia M2 dual hay Xolo 8X-1020, Xperia M2 dual vs Xolo 8X-1020

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia M2 dual hay Xolo 8X-1020 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia M2 dual
( 0 người chọn )
vs
Xolo 8X-1020
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Xperia M2 dual
Xolo 8X-1020

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia M2 dual D2302 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M2 dual D2302 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 dual D2302 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Xolo 8X-1020
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia M2 dual (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Xolo 8X-1020 (1 ý kiến)
mrthanhvdcMáy sử dụng chíp 8 nhân cao gấp 2 lần(3.559 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia M2 dual D2302 Black
đại diện cho
Xperia M2 dual
vsXolo 8X-1020
đại diện cho
Xolo 8X-1020
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.4 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsMali-450MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- FM radio with RDS
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvs17giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ596giờvs700giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng148gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước139.7 x 71.1 x 8.6 mmvs143 x 71.3 x 8.8 mmKích thước
D

Đối thủ