Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia M2 dual hay Nokia 108, Xperia M2 dual vs Nokia 108

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia M2 dual hay Nokia 108 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xperia M2 dual
( 0 người chọn )
vs
Nokia 108
( 0 người chọn )
Xperia M2 dual
Nokia 108

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia M2 dual D2302 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M2 dual D2302 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M2 dual D2302 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia 108 Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 108 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 108 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia M2 dual D2302 Black
đại diện cho
Xperia M2 dual
vsNokia 108 Blue
đại diện cho
Nokia 108
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsNokiaHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.8inchvs1.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs128 x 160pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8MegapixelvsVGA 640 x 480pixelsCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1GBvs4MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- FM radio with RDS
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Flashlight
- Stereo FM radio with RDS
- Digital clock
- Calculator
- Calendar
- Converter
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsLi-Ion 950mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvs13.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ596giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng148gvs70gTrọng lượng
Kích thước139.7 x 71.1 x 8.6 mmvs110.4 x 47 x 13.5 mmKích thước
D

Đối thủ