Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn G Pro 2 (2 ý kiến)
phimtoancauLG vẫn là một trong những thương hiệu tốt(3.536 ngày trước)
hoccodon6cảm ứng mượt mà, màn hình đẹp, hệ điều hành mới mẻ(3.755 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 930 (7 ý kiến)
xedienhanoiThương hiệu nổi tiếng được nhiều nười dùng, máy đẹp, cấu hình ổn(3.271 ngày trước)
tebetidòng máy cao cấp, giá quá tốt chất lượng tuyệt vời(3.339 ngày trước)
hoalacanh2hệ điều hành, ứng dụng phong phú, tích hợp được với máy tính cá nhân(3.436 ngày trước)
xedienxinĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình tốt tích hợp nhiều giải trí(3.539 ngày trước)
nhanvienonlinehc250qua dep cho 1 sieu pham . chup hinh tuyet voi(3.622 ngày trước)
SonBostoneLG vẫn là một trong những thương hiệu mà người tiêu dùng biết đến là sản phẩm rất bền, G Pro 2 không ngoại trừ.(3.715 ngày trước)
hakute6độ lớn màn hình lớn hơn và độ phân giải màn hình cao hơn(3.844 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus G Pro 2 F350 32GB đại diện cho G Pro 2 | vs | Nokia Lumia 930 White đại diện cho Lumia 930 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 800 (2.26 Ghz Quad-core) | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Microsoft Windows Phone 8.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 20Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - LG Optimus UI
- Dolby mobile sound enhancement - Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications | vs | Corning Gorilla Glass 3
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Đang chờ cập nhật | vs | Li-Ion 2420mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 11.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 167g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 137 x 71 x 9.8 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
G Pro 2 vs Lumia 635 |
G Pro 2 vs Lumia 630 |
G Pro 2 vs Lumia 630 Dual Sim |
G Pro 2 vs lg g3 |
G Pro 2 vs Zenfone 6 |
G Pro 2 vs G Vista |
G Pro 2 vs LG G3 isai |
G Pro 2 vs Desire 816 |
G Pro 2 vs Philips I928 |
G Pro 2 vs Lenovo S850 |
L40 Dual vs G Pro 2 |
lg L70 vs G Pro 2 |
lg L90 vs G Pro 2 |
L90 Dual vs G Pro 2 |
G2 mini vs G Pro 2 |
LG F70 vs G Pro 2 |
Xperia Z2 vs G Pro 2 |
Xperia M2 dual vs G Pro 2 |
Xperia M2 vs G Pro 2 |
nokia xl vs G Pro 2 |
nokia x+ vs G Pro 2 |
nokia x vs G Pro 2 |
Asha 230 vs G Pro 2 |
nokia 220 vs G Pro 2 |
Lumia Icon vs G Pro 2 |
Moto G Dual sim vs G Pro 2 |
OPPO Find 5 vs G Pro 2 |
HTC One vs G Pro 2 |
HTC One SV vs G Pro 2 |
HTC One SU vs G Pro 2 |
HTC One SC vs G Pro 2 |
HTC One ST vs G Pro 2 |
HTC One VX vs G Pro 2 |
HTC One X+ vs G Pro 2 |
HTC One XL vs G Pro 2 |
HTC One S vs G Pro 2 |
HTC One X vs G Pro 2 |
HTC One V vs G Pro 2 |
LG GX vs G Pro 2 |
LG G2 vs G Pro 2 |
G Flex vs G Pro 2 |
Galaxy Grand 2 vs G Pro 2 |
Lumia 930 vs Lumia 635 |
Lumia 930 vs Lumia 630 |
Lumia 930 vs Lumia 630 Dual Sim |
Lumia 930 vs Galaxy S5 Sport |
Lumia 930 vs lg g3 |
Lumia 930 vs Blackberry Z30 |
Lumia 930 vs Liquid X1 |
Lumia 930 vs Zenfone 5 |
Lumia 930 vs Zenfone 4 |
Lumia 930 vs Zenfone 6 |
Lumia 930 vs Lenovo K80 |
lg L70 vs Lumia 930 |
lg L90 vs Lumia 930 |
G2 mini vs Lumia 930 |
LG F70 vs Lumia 930 |
Xperia Z2 vs Lumia 930 |
nokia xl vs Lumia 930 |
nokia x+ vs Lumia 930 |
nokia x vs Lumia 930 |
Moto G Dual sim vs Lumia 930 |
OPPO Find 5 vs Lumia 930 |