Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn OPPO Find 5 (2 ý kiến)
hangtieudung123cấu hình cao,thời trang cá tính ,rất sang trọng và quý phái,nhìn mạnh mẽ hơn(3.643 ngày trước)
hakute6cấu hình cao,thời trang cá tính ,rất sang trọng và quý phái,nhìn mạnh mẽ hơn(3.825 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G Pro 2 (4 ý kiến)
tebetiThiết kế đẹp, mỏng gọn nhẹ, phím đẹp(3.319 ngày trước)
phimtoancaunhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, sành điệu(3.516 ngày trước)
xedienxinXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng sành điệu(3.519 ngày trước)
minhnamhanoiCHọn G Pro 2 vì cấu hình cao hơn, giá cả cũng hợp lý(3.772 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo Find 5 X909 16GB Black đại diện cho OPPO Find 5 | vs | LG Optimus G Pro 2 F350 32GB đại diện cho G Pro 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | Qualcomm Snapdragon 800 (2.26 Ghz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dolby Mobile sound enhancement
- Touch focus, geo-tagging, face detection, panorama, HDR - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - LG Optimus UI
- Dolby mobile sound enhancement - Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2150mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 165g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141.8 x 68.8 x 8.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
OPPO Find 5 vs OPPO Find 5 mini |
OPPO Find 5 vs Galaxy Core Advance |
OPPO Find 5 vs Galaxy J |
OPPO Find 5 vs Moto G Dual sim |
OPPO Find 5 vs nokia x |
OPPO Find 5 vs nokia x+ |
OPPO Find 5 vs nokia xl |
OPPO Find 5 vs Xperia Z2 |
OPPO Find 5 vs LG F70 |
OPPO Find 5 vs G2 mini |
OPPO Find 5 vs lg L90 |
OPPO Find 5 vs lg L70 |
OPPO Find 5 vs Lumia 930 |
OPPO Find 5 vs Lumia 635 |
OPPO Find 5 vs Lumia 630 |
OPPO Find 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
OPPO Find 5 vs oppo n3 |
OPPO Find 5 vs Oppo R5 |
OPPO Find 5 vs Oppo R2017 |
OPPO Find 5 vs Oppo Mirror 3 |
OPPO Find Way vs OPPO Find 5 |
OPPO Find Clover vs OPPO Find 5 |
OPPO Find Piano vs OPPO Find 5 |
Oppo Find Muse vs OPPO Find 5 |
OPPO Find Mirror vs OPPO Find 5 |
Lumia 525 vs OPPO Find 5 |
Asha 500 vs OPPO Find 5 |
Asha 501 vs OPPO Find 5 |
Lumia 928 vs OPPO Find 5 |
Lumia 925 vs OPPO Find 5 |
Lumia 520 vs OPPO Find 5 |
Lumia 720 vs OPPO Find 5 |
Lumia 505 vs OPPO Find 5 |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find 5 |
Nokia Lumia 510 vs OPPO Find 5 |
Nokia Lumia 822 vs OPPO Find 5 |
Nokia Lumia 810 vs OPPO Find 5 |
Nokia Lumia 920 vs OPPO Find 5 |
Nokia Lumia 820 vs OPPO Find 5 |
Sony Xperia SL vs OPPO Find 5 |
Sony Xperia sola vs OPPO Find 5 |
Sony Xperia S vs OPPO Find 5 |
Lumia 610 vs OPPO Find 5 |
Lumia 900 vs OPPO Find 5 |
iPhone 4S vs OPPO Find 5 |
iPhone 4 vs OPPO Find 5 |
Desire 501 vs OPPO Find 5 |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 |
Desire 700 vs OPPO Find 5 |
G Pro 2 vs Lumia 930 |
G Pro 2 vs Lumia 635 |
G Pro 2 vs Lumia 630 |
G Pro 2 vs Lumia 630 Dual Sim |
G Pro 2 vs lg g3 |
G Pro 2 vs Zenfone 6 |
G Pro 2 vs G Vista |
G Pro 2 vs LG G3 isai |
G Pro 2 vs Desire 816 |
G Pro 2 vs Philips I928 |
G Pro 2 vs Lenovo S850 |
L40 Dual vs G Pro 2 |
lg L70 vs G Pro 2 |
lg L90 vs G Pro 2 |
L90 Dual vs G Pro 2 |
G2 mini vs G Pro 2 |
LG F70 vs G Pro 2 |
Xperia Z2 vs G Pro 2 |
Xperia M2 dual vs G Pro 2 |
Xperia M2 vs G Pro 2 |
nokia xl vs G Pro 2 |
nokia x+ vs G Pro 2 |
nokia x vs G Pro 2 |
Asha 230 vs G Pro 2 |
nokia 220 vs G Pro 2 |
Lumia Icon vs G Pro 2 |
Moto G Dual sim vs G Pro 2 |
HTC One vs G Pro 2 |
HTC One SV vs G Pro 2 |
HTC One SU vs G Pro 2 |
HTC One SC vs G Pro 2 |
HTC One ST vs G Pro 2 |
HTC One VX vs G Pro 2 |
HTC One X+ vs G Pro 2 |
HTC One XL vs G Pro 2 |
HTC One S vs G Pro 2 |
HTC One X vs G Pro 2 |
HTC One V vs G Pro 2 |
LG GX vs G Pro 2 |
LG G2 vs G Pro 2 |
G Flex vs G Pro 2 |
Galaxy Grand 2 vs G Pro 2 |