Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn G Flex hay G Pro 2, G Flex vs G Pro 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn G Flex hay G Pro 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG G Flex D955
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 F350 32GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus G Pro 2 D837 16GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 D837 16GB Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 D837 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 D837 32GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 D837 32GB Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 D837 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 F350 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
LG Optimus G Pro 2 F350 16GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 F350 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
LG Optimus G Pro 2 F350 32GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus G Pro 2 F350 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn G Flex (1 ý kiến)
hoalacanh2Chơi game mượt lắm. pin ko nóng ko phồng rất chi là bền pin(3.384 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G Pro 2 (5 ý kiến)
nijianhapkhauMáy dùng bền, được phân phối chính hang nên bảo hành rất tốt(3.219 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế vuông vắn, máy khá mỏng, màn hình đẹp có khẳ năng xử lý tốt(3.219 ngày trước)
tebetiđộ phân giải không được như galaxy s3 nhưng chất lượng hiển thị thì tuyệt vời(3.287 ngày trước)
phimtoancauPin khỏe đẹp hơn, dong máy sành điệu(3.487 ngày trước)
xedienxinkiểu dáng bo tròn sành điệu, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.489 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G Flex D955
đại diện cho
G Flex
vs LG Optimus G Pro 2 F350 32GB
đại diện cho
G Pro 2
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8974vsQualcomm Snapdragon 800 (2.26 Ghz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-OLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- LG Optimus UI
- Dolby mobile sound enhancement
- Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 3500mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng177gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước160.5 x 81.6 x 8.7mmvsKích thước
D

Đối thủ