Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn G Pro 2 (1 ý kiến)
hoccodon6Kiểu dáng thanh mảnh, âm thanh tốt, chụp hình, quay film đẹp..(3.715 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G Vista (7 ý kiến)
nijianhapkhauVuông vắn, mạnh mẽ với mặt lưng cong mềm mại hơn(3.219 ngày trước)
xedienhanoiVới ram 1G máy xử lý mượt mà tất cả các ứng dụng đang chạy(3.219 ngày trước)
tebetiThiết kế nhìn ngoài thấy sang trọng(3.287 ngày trước)
phimtoancauGiải trí đa phương tiện, chụp ảnh siêu nét(3.487 ngày trước)
xedienxinsành điệu, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.489 ngày trước)
hakute6thiết kế thời trang, sang trọng, màu sắc đẹp hơn, hơn nữa lại có thương hiệu(3.647 ngày trước)
tramlikekiểu dáng sang trọng,bắt mắt,độ nét cao,âm thanh sống động(3.666 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus G Pro 2 F350 32GB đại diện cho G Pro 2 | vs | LG G Vista đại diện cho G Vista | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 800 (2.26 Ghz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 960 x 540pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - LG Optimus UI
- Dolby mobile sound enhancement - Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications | vs | 0.36 inch | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Đang chờ cập nhật | vs | Li-Ion 3200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 515giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 168g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 152 x 79.2 x 9.14mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
G Pro 2 vs Lumia 930 |
G Pro 2 vs Lumia 635 |
G Pro 2 vs Lumia 630 |
G Pro 2 vs Lumia 630 Dual Sim |
G Pro 2 vs lg g3 |
G Pro 2 vs Zenfone 6 |
G Pro 2 vs LG G3 isai |
G Pro 2 vs Desire 816 |
G Pro 2 vs Philips I928 |
G Pro 2 vs Lenovo S850 |
L40 Dual vs G Pro 2 |
lg L70 vs G Pro 2 |
lg L90 vs G Pro 2 |
L90 Dual vs G Pro 2 |
G2 mini vs G Pro 2 |
LG F70 vs G Pro 2 |
Xperia Z2 vs G Pro 2 |
Xperia M2 dual vs G Pro 2 |
Xperia M2 vs G Pro 2 |
nokia xl vs G Pro 2 |
nokia x+ vs G Pro 2 |
nokia x vs G Pro 2 |
Asha 230 vs G Pro 2 |
nokia 220 vs G Pro 2 |
Lumia Icon vs G Pro 2 |
Moto G Dual sim vs G Pro 2 |
OPPO Find 5 vs G Pro 2 |
HTC One vs G Pro 2 |
HTC One SV vs G Pro 2 |
HTC One SU vs G Pro 2 |
HTC One SC vs G Pro 2 |
HTC One ST vs G Pro 2 |
HTC One VX vs G Pro 2 |
HTC One X+ vs G Pro 2 |
HTC One XL vs G Pro 2 |
HTC One S vs G Pro 2 |
HTC One X vs G Pro 2 |
HTC One V vs G Pro 2 |
LG GX vs G Pro 2 |
LG G2 vs G Pro 2 |
G Flex vs G Pro 2 |
Galaxy Grand 2 vs G Pro 2 |
G Vista vs LG G3 S |
G Vista vs LG L60 |
G Vista vs LG L50 |
G Vista vs LG L30 |
G Vista vs LG L20 |
G Vista vs LG G3 A |
lg g3 vs G Vista |
HTC One vs G Vista |
HTC One SV vs G Vista |
HTC One SU vs G Vista |
HTC One SC vs G Vista |
HTC One ST vs G Vista |
HTC One VX vs G Vista |
HTC One X+ vs G Vista |
HTC One XL vs G Vista |
HTC One S vs G Vista |
HTC One X vs G Vista |
HTC One V vs G Vista |
One mini 2 vs G Vista |
G2 mini vs G Vista |
Xperia Z2 vs G Vista |
Xperia Z1 Compact vs G Vista |
Xperia Z1s vs G Vista |
Nexus 5 vs G Vista |
Xperia Z1 vs G Vista |
LG G2 vs G Vista |
Motorola Moto X vs G Vista |
Galaxy S4 zoom vs G Vista |
Galaxy S4 Active vs G Vista |
Galaxy S4 mini vs G Vista |
Galaxy S4 LTE vs G Vista |
Galaxy S4 vs G Vista |
MOTO XT882 vs G Vista |