Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn G Pro 2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Philips I928 (4 ý kiến)
tebetichạy mượt, cầm vừa tay và rất đầm tay(3.339 ngày trước)
hoalacanh2Máy này dùng pin rất bền luôn(3.436 ngày trước)
phimtoancauđẹp hơn, màn hình chống trầy xước sành điệu(3.536 ngày trước)
xedienxinMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng sành điệu(3.539 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus G Pro 2 F350 32GB đại diện cho G Pro 2 | vs | Philips I928 Black đại diện cho Philips I928 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Philips | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 800 (2.26 Ghz Quad-core) | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • EMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - LG Optimus UI
- Dolby mobile sound enhancement - Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Đang chờ cập nhật | vs | Li-Ion 3300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 19giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 168g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 160.1 x 81.8 x 8.2mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
G Pro 2 vs Lumia 930 |
G Pro 2 vs Lumia 635 |
G Pro 2 vs Lumia 630 |
G Pro 2 vs Lumia 630 Dual Sim |
G Pro 2 vs lg g3 |
G Pro 2 vs Zenfone 6 |
G Pro 2 vs G Vista |
G Pro 2 vs LG G3 isai |
G Pro 2 vs Desire 816 |
G Pro 2 vs Lenovo S850 |
L40 Dual vs G Pro 2 |
lg L70 vs G Pro 2 |
lg L90 vs G Pro 2 |
L90 Dual vs G Pro 2 |
G2 mini vs G Pro 2 |
LG F70 vs G Pro 2 |
Xperia Z2 vs G Pro 2 |
Xperia M2 dual vs G Pro 2 |
Xperia M2 vs G Pro 2 |
nokia xl vs G Pro 2 |
nokia x+ vs G Pro 2 |
nokia x vs G Pro 2 |
Asha 230 vs G Pro 2 |
nokia 220 vs G Pro 2 |
Lumia Icon vs G Pro 2 |
Moto G Dual sim vs G Pro 2 |
OPPO Find 5 vs G Pro 2 |
HTC One vs G Pro 2 |
HTC One SV vs G Pro 2 |
HTC One SU vs G Pro 2 |
HTC One SC vs G Pro 2 |
HTC One ST vs G Pro 2 |
HTC One VX vs G Pro 2 |
HTC One X+ vs G Pro 2 |
HTC One XL vs G Pro 2 |
HTC One S vs G Pro 2 |
HTC One X vs G Pro 2 |
HTC One V vs G Pro 2 |
LG GX vs G Pro 2 |
LG G2 vs G Pro 2 |
G Flex vs G Pro 2 |
Galaxy Grand 2 vs G Pro 2 |