Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Light (4 ý kiến)
nijianhapkhauđẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh(3.442 ngày trước)
xedienhanoiđẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh(3.442 ngày trước)
xedienxinhiệu năng tốt. trang bị nhiều tính năng mới, giá vừa phải(3.584 ngày trước)
hakute6nghe nhạc hay hơn, chụp ảnh quay phim nét hơn(3.735 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 700 (2 ý kiến)
phimtoancauDễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(3.594 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng hiện đại,chắc chắn,cấu hình máy cao,giá rẻ hơn(3.873 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Light (For T-Mobile) đại diện cho Galaxy Light | vs | HTC Desire 700 dual sim đại diện cho Desire 700 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Po 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 11.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 580giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 123g | vs | 149g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.4 x 63 x 10.4 mm | vs | 145.5 x 72 x 10.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Light vs Galaxy Golden |
Galaxy Light vs Galaxy Round |
Galaxy Light vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Light vs G Pro Lite |
Galaxy Light vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Light vs Optimus L2 II |
Galaxy Light vs Vu 3 |
Galaxy Light vs One Max |
Galaxy Light vs Desire 300 |
Galaxy Light vs Desire 601 |
Galaxy Light vs Desire 500 |
Galaxy Light vs Lumia 525 |
Galaxy Light vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Light vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Light vs Desire 501 |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Light |
Asha 500 vs Galaxy Light |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Light |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Light |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Light |
Asha 503 vs Galaxy Light |
Lumia 1320 vs Galaxy Light |
Optimus L4 vs Galaxy Light |
Asha 307 vs Galaxy Light |
Galaxy Trend vs Galaxy Light |
Desire 700 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 700 vs Desire 501 |
Desire 700 vs OPPO Find Way |
Desire 700 vs OPPO Find 5 |
Desire 700 vs OPPO Find 5 mini |
Desire 700 vs Galaxy Core Advance |
Desire 700 vs Galaxy J |
Galaxy Grand 2 vs Desire 700 |
Lumia 525 vs Desire 700 |
Desire 500 vs Desire 700 |
Desire 601 vs Desire 700 |
Desire 300 vs Desire 700 |
Galaxy Star Pro vs Desire 700 |
Galaxy Round vs Desire 700 |
Asha 500 vs Desire 700 |
Asha 503 vs Desire 700 |