Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 300 hay Desire 700, Desire 300 vs Desire 700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 300 hay Desire 700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 700 dual sim
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 300 (2 ý kiến)
phimtoancauMẫu mã đẹp hơn , cấu hình mạnh , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.604 ngày trước)
hoccodon6độ bền cao, đứa em trai tôi cũng đang dùng máy này, rất tốt(3.873 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 700 (6 ý kiến)
nijianhapkhauđẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.455 ngày trước)
xedienhanoiwifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.459 ngày trước)
xedienxinThiết kế phá cách, pin dùng thời gian lâu, khỏe, chụp hình tốt, đáng giá(3.603 ngày trước)
xedientotnhatPhần cứng bền bỉ cơ cáp khỏe mạnh kiểu giáng đẹp hệ điều hành rễ sử dụng(3.603 ngày trước)
hakute6Giá cả hợp lý, mẫu mã đa dạng, đẹp mắt(3.747 ngày trước)
luanlovely6có cấu hình nhỉnh hơn 1 chút, dùng trơn tru hơn(3.977 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) Black
đại diện cho
Desire 300
vsHTC Desire 700 dual sim
đại diện cho
Desire 700
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 203vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- HTC Sense UI 5.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration
- Dropbox (25 GB storage)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1650mAhvsLi-Po 2100mAhPin
Thời gian đàm thoại11giờvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ624 giờvs580giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng120gvs149gTrọng lượng
Kích thước131.8 x 66.2 x 10.1 mmvs145.5 x 72 x 10.3 mmKích thước
D

Đối thủ