Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 700 (2 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6dáng hình đẹp ,chức năng nhiều hơn(3.607 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6Thiết kế chắc chắn, cấu hình cao mà cân nặng nhẹ nhàng hơn em kia(3.750 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Core Advance (5 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauđẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao(3.314 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoiđẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao(3.314 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxingiải trí, chơi game hay, nghe nhạc chụp ảnh tốt(3.456 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancauMẫu mã đẹp hơn , cấu hình mạnh , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.466 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6giá tiền vừa phải máy chạy em ko nóng các tính năng sử dụng tốt(3.628 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 700 dual sim đại diện cho Desire 700 | vs | Samsung Galaxy Core Advance Black đại diện cho Galaxy Core Advance | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2100mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 11.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 580giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 149g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 145.5 x 72 x 10.3 mm | vs | 133.3 x 70.5 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 700 vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Desire 700 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 700 vs OPPO Find Way | ![]() | ![]() |
Desire 700 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Desire 700 vs OPPO Find 5 mini | ![]() | ![]() |
Desire 700 vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Desire 500 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Desire 601 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Galaxy J |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Galaxy S Duos 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Desire 400 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Xperia E1 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Xperia E1 dual |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Galaxy Core Advance |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs Galaxy Core Advance |
![]() | ![]() | OPPO Find Way vs Galaxy Core Advance |
![]() | ![]() | Desire 501 vs Galaxy Core Advance |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Galaxy Core Advance |