Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 501 (3 ý kiến)
phimtoancauPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.601 ngày trước)
hakute6sử dụng dễ dàng, chất lượng tốt, card đồ họa cao(3.746 ngày trước)
luanlovely6man hình khá rộng,cau hinh manh,it bị loi phan cung(3.865 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy J (7 ý kiến)
xedienhanoiXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất(3.448 ngày trước)
xedienxinKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy.sang trọng và hơn hết là đẳng cấp(3.598 ngày trước)
xedientotnhatĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.598 ngày trước)
MINHHUNG6nhìn bên ngoài thì chang ai biết được như thế nào, chứ xem về thông số thì nó hơn hẳn đấy(3.723 ngày trước)
kinhdoanhphuchoamàn hình lớn, hiển thị độ nét cao, tính năng đa dạng(3.738 ngày trước)
hoanglonghua1day la mot san pham tuyet voi nhat(3.868 ngày trước)
hoccodon6máy khoẻ, tốc độ đỉnh cao,chơi game tuyệt(3.873 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 501 Black đại diện cho Desire 501 | vs | Samsung Galaxy J (SGH-N075T) White đại diện cho Galaxy J | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR
- Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128.5 x 66.7 x 9.8 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Desire 501 vs OPPO Find Way |
Desire 501 vs OPPO Find 5 |
Desire 501 vs OPPO Find 5 mini |
Desire 501 vs Galaxy Core Advance |
Desire 501 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 501 vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 601 Dual sim vs Desire 501 |
Desire 700 vs Desire 501 |
Galaxy Grand 2 vs Desire 501 |
Lumia 525 vs Desire 501 |
Desire 500 vs Desire 501 |
Desire 601 vs Desire 501 |
Desire 300 vs Desire 501 |
Galaxy Star Pro vs Desire 501 |
Galaxy Round vs Desire 501 |
Galaxy Light vs Desire 501 |
Asha 500 vs Desire 501 |
Asha 503 vs Desire 501 |
Desire 600 dual sim vs Desire 501 |
Galaxy J vs Galaxy S Duos 2 |
Galaxy J vs Desire 400 |
Galaxy J vs Liquid S1 |
Galaxy J vs Liquid Z2 |
Galaxy J vs Liquid C1 |
Galaxy J vs Xperia E1 |
Galaxy J vs Xperia E1 dual |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra dual |
Galaxy J vs Optimus L1 II Tri |
Galaxy Core Advance vs Galaxy J |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy J |
OPPO Find 5 vs Galaxy J |
OPPO Find Way vs Galaxy J |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy J |
Desire 700 vs Galaxy J |