Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 501 (1 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6thiết kế đẹp, cứng cáp, chắc chắn. Cáu hình nhỉnh hơn(3.959 ngày trước)
Ý kiến của người chọn OPPO Find 5 (7 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoiĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng(3.535 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinHệ thống giải trí cực tốt, chơi game hay, nghe nhạc xem phim tốt(3.684 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/07/zif1405249466.jpg)
xedientotnhatMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.684 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancauThiết kế lạ mắt, một sản phẩm thanh công, nhiều người yêu thích(3.687 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hangtieudung123Giá cả phải chăng, chất lượng máy tốt, xem nét.(3.746 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6Giá cả phải chăng, chất lượng máy tốt, xem nét.(3.806 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6Thích nắp trượt hơn, thiết kế sáng tạo và thời trang(3.809 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 501 Black đại diện cho Desire 501 | vs | Oppo Find 5 X909 16GB Black đại diện cho OPPO Find 5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Oppo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Dolby Mobile sound enhancement
- Touch focus, geo-tagging, face detection, panorama, HDR - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Po 2150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 165g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128.5 x 66.7 x 9.8 mm | vs | 141.8 x 68.8 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 501 vs OPPO Find Way | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs OPPO Find 5 mini | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs Galaxy Core Advance | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs HTC Desire 620 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs Desire 526+ Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 700 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 500 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 601 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 600 dual sim vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs OPPO Find 5 mini |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs Galaxy Core Advance |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs Galaxy J |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs Moto G Dual sim |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs nokia x |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs nokia x+ |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs nokia xl |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs Xperia Z2 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs LG F70 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs G2 mini |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs lg L90 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs lg L70 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs Lumia 630 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs oppo n3 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs Oppo R5 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs Oppo R2017 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs Oppo Mirror 3 |
![]() | ![]() | OPPO Find Way vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | OPPO Find Clover vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | OPPO Find Piano vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Oppo Find Muse vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | OPPO Find Mirror vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Lumia 525 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Asha 500 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Asha 501 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Lumia 520 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Lumia 720 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Lumia 505 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 810 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 920 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 820 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Sony Xperia SL vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Sony Xperia sola vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Sony Xperia S vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Lumia 610 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs OPPO Find 5 |
![]() | ![]() | Desire 700 vs OPPO Find 5 |