Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 501 (1 ý kiến)
phimtoancauMáy có thiết kế đẹp, cấu hình cao so với mức giá đề xuất, bình chọn(3.601 ngày trước)
Ý kiến của người chọn OPPO Find Way (6 ý kiến)
xedienhanoiMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất(3.448 ngày trước)
xedienxinGiá tiền vừa phải để có thể sở hữu một chiếc điện thoại thông minh(3.598 ngày trước)
xedientotnhatCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn, chơi game(3.598 ngày trước)
hakute6chất lượng tuyệt hảo màn hình sắc nét độ phân giải cao(3.720 ngày trước)
MINHHUNG6rất đẹp mắt, màu sắc và âm thanh cũng có chiều sâu hơn(3.723 ngày trước)
hoccodon6OPPO Find Way thiết kế mạnh mẽ cấu hình cao(3.922 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 501 Black đại diện cho Desire 501 | vs | Oppo Find Way đại diện cho OPPO Find Way | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Oppo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 960 x 540pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 2020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 1500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128.5 x 66.7 x 9.8 mm | vs | 127 × 63.7 × 8.95 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 501 vs OPPO Find 5 |
Desire 501 vs OPPO Find 5 mini |
Desire 501 vs Galaxy Core Advance |
Desire 501 vs Galaxy J |
Desire 501 vs HTC Desire 620 Dual Sim |
Desire 501 vs Desire 526+ Dual Sim |
Desire 601 Dual sim vs Desire 501 |
Desire 700 vs Desire 501 |
Galaxy Grand 2 vs Desire 501 |
Lumia 525 vs Desire 501 |
Desire 500 vs Desire 501 |
Desire 601 vs Desire 501 |
Desire 300 vs Desire 501 |
Galaxy Star Pro vs Desire 501 |
Galaxy Round vs Desire 501 |
Galaxy Light vs Desire 501 |
Asha 500 vs Desire 501 |
Asha 503 vs Desire 501 |
Desire 600 dual sim vs Desire 501 |
OPPO Find Way vs OPPO Find 5 |
OPPO Find Way vs OPPO Find 5 mini |
OPPO Find Way vs Galaxy Core Advance |
OPPO Find Way vs Galaxy J |
OPPO Find Clover vs OPPO Find Way |
OPPO Find Piano vs OPPO Find Way |
Oppo Find Muse vs OPPO Find Way |
OPPO Find Mirror vs OPPO Find Way |
Lumia 525 vs OPPO Find Way |
Asha 500 vs OPPO Find Way |
Asha 501 vs OPPO Find Way |
Lumia 928 vs OPPO Find Way |
Lumia 925 vs OPPO Find Way |
Lumia 520 vs OPPO Find Way |
Lumia 720 vs OPPO Find Way |
Lumia 505 vs OPPO Find Way |
Nokia Lumia 620 vs OPPO Find Way |
Nokia Lumia 510 vs OPPO Find Way |
Nokia Lumia 822 vs OPPO Find Way |
Nokia Lumia 810 vs OPPO Find Way |
Nokia Lumia 920 vs OPPO Find Way |
Nokia Lumia 820 vs OPPO Find Way |
Sony Xperia SL vs OPPO Find Way |
Sony Xperia sola vs OPPO Find Way |
Sony Xperia S vs OPPO Find Way |
Lumia 610 vs OPPO Find Way |
Lumia 900 vs OPPO Find Way |
iPhone 4S vs OPPO Find Way |
iPhone 4 vs OPPO Find Way |
Desire 601 Dual sim vs OPPO Find Way |
Desire 700 vs OPPO Find Way |