Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Desire 501 hay Desire 526+ Dual Sim, Desire 501 vs Desire 526+ Dual Sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Desire 501 hay Desire 526+ Dual Sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Desire 501
( 0 người chọn )
vs
Desire 526+ Dual Sim
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
Desire 501
Desire 526+ Dual Sim

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 501 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
HTC Desire 501 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 501 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526+ Dual Sim 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526+ Dual Sim 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526+ Dual Sim 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526+ Dual Sim 8GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Desire 501 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Desire 526+ Dual Sim (3 ý kiến)
nijianhapkhauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất(3.407 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí,(3.407 ngày trước)
huongsonspvgCó sử dụng chíp 8 nhân cao hơn nhiều(3.543 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 501 Black
đại diện cho
Desire 501
vsHTC Desire 526+ Dual Sim 16GB Black
đại diện cho
Desire 526+ Dual Sim
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OSvsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-T760MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- MP4/H.263 player
- MP3/WAV player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2100mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs620giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs154gTrọng lượng
Kích thước128.5 x 66.7 x 9.8 mmvs139.8 x 69.8 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ