Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Desire 501 (6 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoiMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.320 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinMẫu mã đẹp hơn , cấu hình mạnh , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.470 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/zif1405249466.jpg)
xedientotnhatThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao, giá tốt(3.470 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancauThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao, giá tốt(3.473 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6Tốc độ chụp nhanh. Máy nhẹ, phù hợp với túi tiền người sử dụng(3.595 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6kiểu dáng đẹp hơn và dễ sử dụng hơn(3.750 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Core Advance (2 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6Kiểu dáng của Sony đẹp mà giá thành lại rẻ hơn(3.592 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6- cảm ứng siêu nhạy giúp các thao tác mượt mà(3.624 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Desire 501 Black đại diện cho Desire 501 | vs | Samsung Galaxy Core Advance Black đại diện cho Galaxy Core Advance | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, face and smile detection, simultaneous HD video and image recording
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 128.5 x 66.7 x 9.8 mm | vs | 133.3 x 70.5 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Desire 501 vs OPPO Find Way | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs OPPO Find 5 mini | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs HTC Desire 620 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs Desire 526+ Dual Sim | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 700 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 500 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 601 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 300 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Round vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Desire 600 dual sim vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Galaxy J |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Galaxy S Duos 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Desire 400 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Xperia E1 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Xperia E1 dual |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Galaxy Core Advance |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs Galaxy Core Advance |
![]() | ![]() | OPPO Find Way vs Galaxy Core Advance |
![]() | ![]() | Desire 601 Dual sim vs Galaxy Core Advance |
![]() | ![]() | Desire 700 vs Galaxy Core Advance |