Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Ace 3 hay HTC 8XT, Galaxy Ace 3 vs HTC 8XT

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Ace 3 hay HTC 8XT đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Ace 3 3G GT-S7270
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Samsung Galaxy Ace 3 GT-S7272
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Ace 3 LTE GT-S7275
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC 8XT Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Ace 3 (6 ý kiến)
phimtoancauMàn hình rộng, bàn phím nữ tính, lướt web và trò chơi nhanh(3.474 ngày trước)
xedienxinmáy đẹp hơn, cấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu(3.477 ngày trước)
luanlovely6nghe nhạc cực đã, hình ảnh siêu nét, thiết kế sang trọng(3.714 ngày trước)
hakute6giá cả phải chăng.sóng khoẻ,pin trâu(3.804 ngày trước)
Can1vongtaykiểu dáng đẹp và với các phần cứng nổi trội(3.884 ngày trước)
hoacodonnhìn kiểu dáng thấy hay hay, ko biết dùng được không(3.981 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 8XT (6 ý kiến)
hungbk90may co hinh thuc dep cau hinh tot....(3.312 ngày trước)
anht405Điện thoại HTC 8XT được trang bị camera chính độ phân giải 8 Mpx với cảm biến BSI CMOS và khẩu độ f/2.0. Với thông số camera ấn tượng như vậy, HTC 8XT có thể cho ra những bức hình đẹp trong nhiều điều kiện, đặc biệt là chụp ảnh trong môi trường thiếu sáng.(3.365 ngày trước)
nhanvienonlinehc250thiêt ke nam tinh , nhieu mau sac .(3.579 ngày trước)
hoccodon6Màn hình rộng, bàn phím nữ tính, lướt web và trò chơi nhanh(3.726 ngày trước)
kimlongphamhệ điều hành windows phone luôn luôn dùng mượt hơn android(3.820 ngày trước)
BDSThuyLinhHTC kieu mau nay thi qua OK, toi thich(3.887 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Ace 3 3G GT-S7270
đại diện cho
Galaxy Ace 3
vsHTC 8XT Violet
đại diện cho
HTC 8XT
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsHTCHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.4 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- Organizer
- Document viewer
- Image editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- Beats Audio sound enhancement
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Po 1800 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Tím
Màu
Trọng lượng115gvs120gTrọng lượng
Kích thước121.2 x 62.7 x 9.8 mmvs132.1 x 66 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ