Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus F3 LS720 hay HTC 8XT, Optimus F3 LS720 vs HTC 8XT

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus F3 LS720 hay HTC 8XT đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus F3 LS720
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC 8XT Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus F3 LS720 (3 ý kiến)
hungbk90may sung tot,cau hinh cao .....(3.490 ngày trước)
hoccodon6cấu hình đẹp, kiểu dáng sành điệu(3.904 ngày trước)
hakute6vì tôi thích sự trang nhã phong cách(3.982 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 8XT (3 ý kiến)
anht405HTC 8XT được tích hợp hầu như mọi kết nối tiên tiến nhất ở thời điểm hiện tại như NFC, Bluetooth 3.0, Wi-Fi, A-GPS, GLONASS, microUSB, 4G LTE. Tuy nhiên, kết nối 4G LTE vẫn chưa thể phát huy thế mạnh tại Việt Nam do giới hạn của các nhà mạng. Mặc dù vậy, tốc độ 3G trên HTC 8XT vẫn cực kỳ cao, cho phép người dùng xem video HD trên Youtube hay đọc tin tức,…mà không phải chờ đợi quá lâu.(3.543 ngày trước)
tramlikeco nhiều tính năng hơn , hổ trợ online, kết nối bạn bè(3.844 ngày trước)
luanlovely6sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai thích sự hoàn hảo tới nghiêm ngặt(3.892 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus F3 LS720
đại diện cho
Optimus F3 LS720
vsHTC 8XT Violet
đại diện cho
HTC 8XT
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1.4 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Beats Audio sound enhancement
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 800
• CDMA 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2460 mAhvsLi-Po 1800 mAhPin
Thời gian đàm thoại16giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Tím
Màu
Trọng lượng140gvs120gTrọng lượng
Kích thước116.1 x 62 x 11.2 mmvs132.1 x 66 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ