Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Exhibit T599 (4 ý kiến)

phimtoancauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn, xem phim hay(3.637 ngày trước)

xedienxinGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.638 ngày trước)

luanlovely6so về cấu hình thì cả hai đều gọi là ngang ngữa(3.892 ngày trước)

hakute6kiểu dáng sang trọng chắc chắn! hệ điều hành mượt mà(3.982 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 8XT (2 ý kiến)

hungbk90cau hinh tot gia tien phai chang....(3.490 ngày trước)

hoccodon6Thiết kế đẹp. giá cả phù hợp. mình thích cái này(4.042 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Exhibit T599 (For T-Mobile) đại diện cho Galaxy Exhibit T599 | vs | HTC 8XT Violet đại diện cho HTC 8XT | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.8inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS
- SNS integration - HDMI port - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Po 1800 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Tím | Màu | |||||
Trọng lượng | 119g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.4 x 62.5 x 10.4 mm | vs | 132.1 x 66 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Exhibit T599 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs One mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC 8XT vs Desire 200 |
![]() | ![]() | HTC 8XT vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | One mini vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus F3 LS720 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Xperia C vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs HTC 8XT |