Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Gravity Q T289 (1 ý kiến)

luanlovely6sản phẩm này vẫn tốt hơn cao cập hơn dao diện đẹp hơn(3.892 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 8XT (4 ý kiến)

hungbk90may hinh thuc dep..cau hinh cao...(3.491 ngày trước)

tramlikegiá trị là nhất thời , đẳng cấp là mãi mãi(3.760 ngày trước)

hoccodon6cấu hình tốt hơn, cảm ứng mượt mà.(4.031 ngày trước)

hakute6người dùng khả năng truy cập, tải về và trải nghiệm những game hot nhất(4.032 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Gravity Q (SGH-T289) đại diện cho Gravity Q T289 | vs | HTC 8XT Violet đại diện cho HTC 8XT | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 262144 màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 1700 • UMTS 1900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Po 1800 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Tím | Màu | |||||
Trọng lượng | 119g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113 x 60 x 14 mm | vs | 132.1 x 66 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Gravity Q T289 vs ATIV S Neo | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs One mini | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Gravity Q T289 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC 8XT vs Desire 200 |
![]() | ![]() | HTC 8XT vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | One mini vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus F3 LS720 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Xperia C vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs HTC 8XT |