Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 14 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White đại diện cho Xperia C | vs | HTC 8XT Violet đại diện cho HTC 8XT | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2390mAh | vs | Li-Po 1800 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 605giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Tím | Màu | |||||
Trọng lượng | 153g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 141.5 x 74.2 x 8.9 mm | vs | 132.1 x 66 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia C vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Xperia C vs One mini | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Xperia C | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC 8XT vs Desire 200 |
![]() | ![]() | HTC 8XT vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | One mini vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus F3 LS720 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs HTC 8XT |
- Camera của Sony thì quá chuẩn không thể bàn cãi.
- Giá tuy có hơi cao hơn nhưng xứng đồng tiền với nhưng lợi ích mà Sony đem lại.
- Màn hình lớn hơn.
- Pin đỉnh hơn.
- điều mình thích nhất đó là có lợi thế 2 sim, rất phù hợp với xu thế hiện nay đó là đa dạng trong môi trường liên lạc phức tạp như hiện nay.(3.846 ngày trước)