Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia C hay HTC 8XT, Xperia C vs HTC 8XT

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia C hay HTC 8XT đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC 8XT Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia C (6 ý kiến)
nhanvienonlinehc250dẹp . bền bỉ hon , chông nước tuyệtvoi(3.557 ngày trước)
vljun142- Giao diện Android rất tiện sử dụng.
- Camera của Sony thì quá chuẩn không thể bàn cãi.
- Giá tuy có hơi cao hơn nhưng xứng đồng tiền với nhưng lợi ích mà Sony đem lại.
- Màn hình lớn hơn.
- Pin đỉnh hơn.
- điều mình thích nhất đó là có lợi thế 2 sim, rất phù hợp với xu thế hiện nay đó là đa dạng trong môi trường liên lạc phức tạp như hiện nay.(3.646 ngày trước)
luanlovely6có giao diện mượt mà, xử lý hình ảnh chớp nhoáng và khả năng vận hành trơn(3.692 ngày trước)
hoccodon6thiết kế độc đáo hơn, lướt web nhẹ nhàng hơn(3.704 ngày trước)
hakute6DEP HON, NHIEU PHAN MEM HAY, TRO CHOI HAY(3.782 ngày trước)
Ms_Tamthích Anroid hơn vì có nhìu tiện ích hơn windowphone lại thêm Quad Core nữa(4.004 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 8XT (8 ý kiến)
hungbk90cau hinh may tot....gia ca phai chang...(3.290 ngày trước)
anht405Điện thoại HTC 8XT được trang bị camera chính độ phân giải 8 Mpx với cảm biến BSI CMOS và khẩu độ f/2.0. Với thông số camera ấn tượng như vậy, HTC 8XT có thể cho ra những bức hình đẹp trong nhiều điều kiện, đặc biệt là chụp ảnh trong môi trường thiếu sáng.(3.343 ngày trước)
huyrauvodichgiá thành hợp lý kiểu dáng đẹp và lớp chống trầy khá tốt(3.624 ngày trước)
MINHHUNG6điện thoại này thì quá good rồi, cảm ứng rất tốt(3.666 ngày trước)
bepnhuythiết kế đẹp và bền hơn,tôi thích htc hơn(3.727 ngày trước)
sangdv29HTC 8X rất đẹp và mượt mà. lớp chống trầy tốt, camera nét(3.779 ngày trước)
kimlongphamchụp ảnh nét hơn nghe nhạc hay và dùng rất mượt(3.798 ngày trước)
CameraphuotAmkovCảm ứng mượt mà, giá cả cạnh tranh nhưng chất lượng không hề kém cỏi mà còn được chuyên môn đánh giá cao(3.808 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White
đại diện cho
Xperia C
vsHTC 8XT Violet
đại diện cho
HTC 8XT
H
Hãng sản xuấtSony XperiavsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.4 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX544 MP3vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Beats Audio sound enhancement
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2390mAhvsLi-Po 1800 mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ605giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Tím
Màu
Trọng lượng153gvs120gTrọng lượng
Kích thước141.5 x 74.2 x 8.9 mmvs132.1 x 66 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ