Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus L4 II Dual E445 hay HTC 8XT, Optimus L4 II Dual E445 vs HTC 8XT

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus L4 II Dual E445 hay HTC 8XT đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Optimus L4 II Dual E445
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HTC 8XT
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
2
5
Optimus L4 II Dual E445
HTC 8XT

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus L4 II Dual E445
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC 8XT Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus L4 II Dual E445 (2 ý kiến)
luanlovely6chạy mượt mà hơn , màu sắc trung thực và sáng(3.692 ngày trước)
hakute6Hai đối thủ này ngang ngửa nhau nhưng em sẽ chọn Optimus L4 II Dual E445(3.782 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 8XT (4 ý kiến)
hungbk90may dep hon cau hinh tot hon...(3.290 ngày trước)
anht405Khả năng phát âm thanh của những sản phẩm smartphone HTC đã được khẳng định với công nghệ âm thanh nổi tiếng Beast Audio. Ngoài ra, HTC 8XT còn sở hữu cặp loa BoomSound đi kèm một bộ khuếch đại âm, giúp trải nghiệm âm thanh nâng lên một tầm cao mới.(3.343 ngày trước)
nhanvienonlinehc250đẹp , nhieu mau săc . mượt mà , hiện thi tôt(3.557 ngày trước)
hoccodon6dùng bền hơn, thương hiệu tốt hơn, đỡ nóng máy hơn, pin lâu(3.741 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus L4 II Dual E445
đại diện cho
Optimus L4 II Dual E445
vsHTC 8XT Violet
đại diện cho
HTC 8XT
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz )vs1.4 GHz Dual-CoreChipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsMicrosoft Windows Phone 8 (Apollo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX531vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.8inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Beats Audio sound enhancement
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Video/photo editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1700mAhvsLi-Po 1800 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Tím
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs120gTrọng lượng
Kích thướcvs132.1 x 66 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ