Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus L4 II Dual E445 (2 ý kiến)

luanlovely6chạy mượt mà hơn , màu sắc trung thực và sáng(3.892 ngày trước)

hakute6Hai đối thủ này ngang ngửa nhau nhưng em sẽ chọn Optimus L4 II Dual E445(3.982 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC 8XT (4 ý kiến)

hungbk90may dep hon cau hinh tot hon...(3.490 ngày trước)

anht405Khả năng phát âm thanh của những sản phẩm smartphone HTC đã được khẳng định với công nghệ âm thanh nổi tiếng Beast Audio. Ngoài ra, HTC 8XT còn sở hữu cặp loa BoomSound đi kèm một bộ khuếch đại âm, giúp trải nghiệm âm thanh nâng lên một tầm cao mới.(3.543 ngày trước)
Mở rộng

nhanvienonlinehc250đẹp , nhieu mau săc . mượt mà , hiện thi tôt(3.757 ngày trước)

hoccodon6dùng bền hơn, thương hiệu tốt hơn, đỡ nóng máy hơn, pin lâu(3.941 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus L4 II Dual E445 đại diện cho Optimus L4 II Dual E445 | vs | HTC 8XT Violet đại diện cho HTC 8XT | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX531 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.8inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Po 1800 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Tím | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 132.1 x 66 x 9.9 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 II Dual E445 vs One mini | ![]() | ![]() |
Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Optimus GJ E975W vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Xperia C vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Galaxy Exhibit T599 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | HTC 8XT vs Desire 200 |
![]() | ![]() | HTC 8XT vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | One mini vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus F3 LS720 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Xperia C vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs HTC 8XT |