Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Prevail 2 hay Xperia C, Galaxy Prevail 2 vs Xperia C

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Prevail 2 hay Xperia C đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Prevail 2
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xperia C
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
2
12
Galaxy Prevail 2
Xperia C

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Prevail 2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Prevail 2 (2 ý kiến)
shopngoctram69galaxy màu trắng 1 người chọn xperia 5 người chọn(3.699 ngày trước)
hoccodon6ít tiền nên chọn em Galaxy giá rẻ hơn(4.105 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia C (7 ý kiến)
nijianhapkhaumàn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.421 ngày trước)
xedienxinmàn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.434 ngày trước)
xedienhanoiDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo(3.437 ngày trước)
MINHHUNG6kich thuoc nho gon, tien ich de su dung(3.866 ngày trước)
luanlovely6luôn là sản phẩm uy tín hàng đầu, sản phẩm chất lượng cao(3.872 ngày trước)
hakute6thiết kế đẹp hơn, pin bền, bộ nhớ trong lớn(3.931 ngày trước)
hoacodonmàn hình nét hơn, pin khỏe hơn, máy ảnh tốt hơn(4.147 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Prevail 2
đại diện cho
Galaxy Prevail 2
vsSony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White
đại diện cho
Xperia C
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSony XperiaHãng sản xuất
Chipset1.4 GHzvs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX544 MP3Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1750 mAhvsLi-Ion 2390mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs12.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs605giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng130gvs153gTrọng lượng
Kích thước122 x 63.5 x 12.7 mmvs141.5 x 74.2 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ