Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Prevail 2 (2 ý kiến)

shopngoctram69galaxy màu trắng 1 người chọn xperia 5 người chọn(3.699 ngày trước)

hoccodon6ít tiền nên chọn em Galaxy giá rẻ hơn(4.105 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia C (7 ý kiến)

nijianhapkhaumàn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.421 ngày trước)

xedienxinmàn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.434 ngày trước)

xedienhanoiDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo(3.437 ngày trước)

MINHHUNG6kich thuoc nho gon, tien ich de su dung(3.866 ngày trước)

luanlovely6luôn là sản phẩm uy tín hàng đầu, sản phẩm chất lượng cao(3.872 ngày trước)

hakute6thiết kế đẹp hơn, pin bền, bộ nhớ trong lớn(3.931 ngày trước)

hoacodonmàn hình nét hơn, pin khỏe hơn, máy ảnh tốt hơn(4.147 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Prevail 2 đại diện cho Galaxy Prevail 2 | vs | Sony Xperia C (Sony Xperia C2305/ S39h) White đại diện cho Xperia C | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX544 MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1750 mAh | vs | Li-Ion 2390mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 12.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 605giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 153g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122 x 63.5 x 12.7 mm | vs | 141.5 x 74.2 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Prevail 2 vs Gravity Q T289 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs ATIV S Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs One mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia C vs Optimus GJ E975W |
![]() | ![]() | Xperia C vs Optimus L4 II Dual E445 |
![]() | ![]() | Xperia C vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Xperia C vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Xperia C vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Xperia C vs One mini |
![]() | ![]() | Xperia C vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Xperia C vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Xperia C vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Xperia C |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Xperia C |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs Xperia C |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Xperia C |